Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Leandro Bacuna 7 | |
![]() Julian Lelieveld 18 | |
![]() Stije Resink (Kiến tạo: Leandro Bacuna) 45+2' | |
![]() Noam Emeran (Kiến tạo: Luciano Valente) 46 | |
![]() Noam Emeran (Thay: Marco Rente) 46 | |
![]() Stije Resink 50 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Chris Lokesa) 57 | |
![]() Godfried Roemeratoe (Thay: Michiel Kramer) 57 | |
![]() Thom van Bergen 60 | |
![]() Godfried Roemeratoe 67 | |
![]() Romano Postema (Thay: Dave Kwakman) 68 | |
![]() Wouter Prins (Thay: Marvin Peersman) 68 | |
![]() Kevin Felida (Thay: Julian Lelieveld) 74 | |
![]() Silvester van der Water (Thay: Richonell Margaret) 74 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Luciano Valente) 75 | |
![]() Alexander Jakobsen (Thay: Tim van de Loo) 82 | |
![]() Mats Seuntjens (Thay: Thom van Bergen) 82 | |
![]() Mats Seuntjens (Kiến tạo: Brynjolfur Andersen Willumsson) 89 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs RKC Waalwijk


Diễn biến FC Groningen vs RKC Waalwijk
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 44%, RKC Waalwijk: 56%.
Brynjolfur Andersen Willumsson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mats Seuntjens từ FC Groningen đệm bóng vào lưới bằng chân trái! Một pha kết thúc dễ dàng cho Mats Seuntjens.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alexander Jakobsen từ RKC Waalwijk bị thổi việt vị.
Alexander Jakobsen từ RKC Waalwijk thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Wouter Prins từ FC Groningen cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Stije Resink trở lại sân.
Trận đấu được tiếp tục.
Stije Resink bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Nỗ lực tốt của Stije Resink khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Romano Postema trở lại sân.
Mark Spenkelink bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trận đấu được tiếp tục.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 44%, RKC Waalwijk: 56%.
Romano Postema bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Romano Postema bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài thổi phạt Faissal Al Mazyani từ RKC Waalwijk vì đã phạm lỗi với Wouter Prins.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs RKC Waalwijk
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Stije Resink (6), Leandro Bacuna (7), Jorg Schreuders (14), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Thom Van Bergen (26)
RKC Waalwijk (4-3-3): Mark Spenkelink (16), Julian Lelieveld (2), Roshon Van Eijma (17), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Faissal Al Mazyani (33), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Richonell Margaret (19), Michiel Kramer (29), Chris Lokesa (14)


Thay người | |||
46’ | Marco Rente Noam Emeran | 57’ | Michiel Kramer Godfried Roemeratoe |
68’ | Marvin Peersman Wouter Prins | 57’ | Chris Lokesa Denilho Cleonise |
68’ | Dave Kwakman Romano Postema | 74’ | Julian Lelieveld Kevin Felida |
75’ | Luciano Valente Brynjolfur Andersen Willumsson | 74’ | Richonell Margaret Silvester Van der Water |
82’ | Thom van Bergen Mats Seuntjens | 82’ | Tim van de Loo Alexander Jakobsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tika De Jonge | Jeroen Houwen | ||
Hidde Jurjus | Joey Kesting | ||
Dirk Baron | Aaron Meijers | ||
Wouter Prins | Redouan El Yaakoubi | ||
Finn Stam | Patrick Vroegh | ||
Mats Seuntjens | Alexander Jakobsen | ||
Thijs Oosting | Godfried Roemeratoe | ||
David van der Werff | Kevin Felida | ||
Brynjolfur Andersen Willumsson | Denilho Cleonise | ||
Noam Emeran | Silvester Van der Water | ||
Rui Mendes | Dario Van Den Buijs | ||
Romano Postema |
Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | |||
Luuk Wouters Không xác định | |||
Daouda Weidmann Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại