Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anton Gaaei (Kiến tạo: Brian Brobbey) 27 | |
![]() Thom van Bergen (Kiến tạo: Stije Resink) 52 | |
![]() Leandro Bacuna 55 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Kian Fitz-Jim) 56 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 56 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore) 64 | |
![]() Owen Wijndal (Thay: Jorthy Mokio) 64 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Steven Berghuis) 68 | |
![]() Jordan Henderson 72 | |
![]() Marvin Peersman (Thay: Wouter Prins) 73 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Dave Kwakman) 73 | |
![]() Youri Regeer (Thay: Mika Godts) 77 | |
![]() Mats Seuntjens (Thay: Jorg Schreuders) 80 | |
![]() Hjalmar Ekdal 81 | |
![]() Anton Gaaei 83 | |
![]() Romano Postema (Thay: Leandro Bacuna) 86 | |
![]() Luciano Valente 90+3' | |
![]() Jorrel Hato 90+4' | |
![]() Mats Seuntjens 90+4' | |
![]() Etienne Vaessen 90+9' | |
![]() Thijmen Blokzijl 90+9' |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Ajax


Diễn biến FC Groningen vs Ajax
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 46%, Ajax: 54%.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Owen Wijndal từ Ajax sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Marco Rente thành công chặn cú sút.
Cú sút của Owen Wijndal bị chặn lại.
Steven Berghuis từ Ajax thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Mats Seuntjens từ FC Groningen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Marvin Peersman từ FC Groningen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 46%, Ajax: 54%.
Thijmen Blokzijl đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

V À A A O O O! Một pha dứt điểm dễ dàng khi Thijmen Blokzijl từ FC Groningen đệm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
Đường chuyền của Mats Seuntjens từ FC Groningen thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trận đấu được bắt đầu lại.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Etienne Vaessen vì hành vi phi thể thao.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét với nhau, trọng tài nên can thiệp.
Pha vào bóng nguy hiểm của Josip Sutalo từ Ajax. Brynjolfur Andersen Willumsson là người bị phạm lỗi.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jordan Henderson chiến thắng trong pha không chiến với Brynjolfur Andersen Willumsson.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Ajax
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Leandro Bacuna (7), Stije Resink (6), Dave Kwakman (16), Luciano Valente (10), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Jorrel Hato (4), Jorthy Mokio (31), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)


Thay người | |||
73’ | Wouter Prins Marvin Peersman | 56’ | Brian Brobbey Wout Weghorst |
73’ | Dave Kwakman Brynjolfur Andersen Willumsson | 56’ | Kian Fitz-Jim Davy Klaassen |
80’ | Jorg Schreuders Mats Seuntjens | 64’ | Jorthy Mokio Owen Wijndal |
86’ | Leandro Bacuna Romano Postema | 64’ | Bertrand Traore Steven Berghuis |
77’ | Mika Godts Youri Regeer |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Peersman | Jay Gorter | ||
Hidde Jurjus | Matheus | ||
Dirk Baron | Lucas Rosa | ||
Finn Stam | Owen Wijndal | ||
Tika De Jonge | Ahmetcan Kaplan | ||
Mats Seuntjens | Dies Janse | ||
Thijs Oosting | Youri Regeer | ||
David Van der Werff | Christian Rasmussen | ||
Brynjolfur Andersen Willumsson | Wout Weghorst | ||
Noam Emeran | Steven Berghuis | ||
Rui Mendes | Davy Klaassen | ||
Romano Postema | Daniele Rugani |
Tình hình lực lượng | |||
Youri Baas Chấn thương háng | |||
Branco Van den Boomen Không xác định | |||
Amourricho van Axel-Dongen Chấn thương mắt cá |
Nhận định FC Groningen vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại