Thứ Hai, 19/05/2025
Richonell Margaret
10
Amara Conde (Thay: Marcus Linday)
16
(Pen) Ion Nicolaescu
36
Oliver Braude
43
Ilias Sebaoui
54
Ilias Sebaoui
56
Milos Lukovic (Thay: Jacob Trenskow)
67
Liam van Gelderen
71
Michiel Kramer (Thay: Roshon van Eijma)
72
Chris Lokesa (Thay: Oskar Zawada)
72
Godfried Roemeratoe (Thay: Tim van de Loo)
72
Kai Jansen (Thay: Ion Nicolaescu)
74
Yassin Oukili (Kiến tạo: Chris Lokesa)
75
Chris Lokesa (Kiến tạo: Juan Familia-Castillo)
79
Chris Lokesa
80
Patrick Vroegh (Thay: Yassin Oukili)
87
Denilho Cleonise (Thay: Mohammed Ihattaren)
87

Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs SC Heerenveen

số liệu thống kê
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
SC Heerenveen
SC Heerenveen
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 12
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RKC Waalwijk vs SC Heerenveen

Tất cả (284)
90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 50%, SC Heerenveen: 50%.

90+5'

Sam Kersten của SC Heerenveen cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+5'

Juan Familia-Castillo thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Cú sút của Patrick Vroegh bị chặn lại.

90+5'

Hristiyan Petrov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

SC Heerenveen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Hristiyan Petrov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Chris Lokesa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Michiel Kramer của RKC Waalwijk bị bắt việt vị.

90+3'

Hristiyan Petrov đã chặn cú sút thành công.

90+3'

Cú sút của Richonell Margaret bị chặn lại.

90+3'

RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

RKC Waalwijk đang kiểm soát bóng.

90'

SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Andries Noppert từ SC Heerenveen cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

89'

Chris Lokesa thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs SC Heerenveen

RKC Waalwijk (5-3-2): Mark Spenkelink (16), Faissal Al Mazyani (33), Julian Lelieveld (2), Roshon Van Eijma (17), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Tim van de Loo (22), Mohammed Ihattaren (52), Yassin Oukili (6), Richonell Margaret (19), Oskar Zawada (9)

SC Heerenveen (4-2-3-1): Andries Noppert (44), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Hristiyan Petrov (28), Mats Kohlert (11), Marcus Linday (16), Espen Van Ee (21), Jacob Trenskow (20), Levi Smans (14), Ilias Sebaoui (10), Ion Nicolaescu (18)

RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
5-3-2
16
Mark Spenkelink
33
Faissal Al Mazyani
2
Julian Lelieveld
17
Roshon Van Eijma
4
Liam Van Gelderen
5
Juan Castillo
22
Tim van de Loo
52
Mohammed Ihattaren
6
Yassin Oukili
19
Richonell Margaret
9
Oskar Zawada
18
Ion Nicolaescu
10
Ilias Sebaoui
14
Levi Smans
20
Jacob Trenskow
21
Espen Van Ee
16
Marcus Linday
11
Mats Kohlert
28
Hristiyan Petrov
4
Sam Kersten
45
Oliver Braude
44
Andries Noppert
SC Heerenveen
SC Heerenveen
4-2-3-1
Thay người
72’
Tim van de Loo
Godfried Roemeratoe
16’
Marcus Linday
Amara Conde
72’
Roshon van Eijma
Michiel Kramer
67’
Jacob Trenskow
Milos Lukovic
72’
Oskar Zawada
Chris Lokesa
87’
Yassin Oukili
Patrick Vroegh
87’
Mohammed Ihattaren
Denilho Cleonise
Cầu thủ dự bị
Jeroen Houwen
Amara Conde
Joey Kesting
Bernt Klaverboer
Aaron Meijers
Jan Bekkema
Redouan El Yaakoubi
Denzel Hall
Patrick Vroegh
Hussein Ali
Alexander Jakobsen
Robin Bouw
Godfried Roemeratoe
Kai Jansen
Kevin Felida
Isaiah Ahmed
Denilho Cleonise
Che Nunnely
Michiel Kramer
Milos Lukovic
Chris Lokesa
Dimitris Rallis
Luuk Wouters
Eser Gurbuz
Tình hình lực lượng

Luuk Vogels

Va chạm

Pawel Bochniewicz

Không xác định

Yanick van Osch

Chấn thương vai

Luuk Brouwers

Kỷ luật

Daouda Weidmann

Không xác định

Ilias Takidine

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
21/08 - 2021
13/03 - 2022
07/01 - 2023
26/02 - 2023
12/08 - 2023
31/03 - 2024
30/11 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây RKC Waalwijk

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây SC Heerenveen

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X