- Mees Hilgers45+4'
- Younes Taha (Thay: Mitchel van Bergen)46
- Daan Rots (Thay: Sam Lammers)46
- Mathias Kjoeloe (Thay: Carel Eiting)57
- Youri Regeer (Thay: Sayfallah Ltaief)66
- (Pen) Sem Steijn75
- Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Anass Salah-Eddine)82
- Shunsuke Mito (Thay: Camiel Neghli)70
- Charles-Andreas Brym (Thay: Pelle Clement)80
- Ayoub Oufkir (Thay: Mohamed Nassoh)80
- Rick Meissen (Thay: Mike Eerdhuijzen)87
- Metinho (Thay: Arno Verschueren)87
- Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Ayoub Oufkir)90+1'
Thống kê trận đấu FC Twente vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê
FC Twente
Sparta Rotterdam
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 8
6 Ném biên 8
1 Việt vị 3
10 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 0
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Twente vs Sparta Rotterdam
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Anass Salah-Eddine (34), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Bas Kuipers (5), Carel Eiting (6), Michel Vlap (18), Mitchell Van Bergen (7), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Teo Quintero Leon (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Julian Baas (6), Arno Verschueren (10), Pelle Clement (8), Camiel Neghli (7), Tobias Lauritsen (9), Mohamed Nassoh (11)
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
34
Anass Salah-Eddine
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
5
Bas Kuipers
6
Carel Eiting
18
Michel Vlap
7
Mitchell Van Bergen
14
Sem Steijn
30
Sayfallah Ltaief
10
Sam Lammers
11
Mohamed Nassoh
9
Tobias Lauritsen
7
Camiel Neghli
8
Pelle Clement
10
Arno Verschueren
6
Julian Baas
5
Djevencio Van der Kust
4
Mike Eerdhuijzen
3
Teo Quintero Leon
2
Boyd Reith
1
Nick Olij
Sparta Rotterdam
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mitchel van Bergen Younes Taha | 70’ | Camiel Neghli Shunsuke Mito |
46’ | Sam Lammers Daan Rots | 80’ | Pelle Clement Charles-Andreas Brym |
57’ | Carel Eiting Mathias Kjølø | 87’ | Mike Eerdhuijzen Rick Meissen |
66’ | Sayfallah Ltaief Youri Regeer | 87’ | Arno Verschueren Metinho |
82’ | Anass Salah-Eddine Alec Van Hoorenbeeck |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Youri Schoonderwaldt | ||
Przemyslaw Tyton | Kaylen Reitmaier | ||
Julien Mesbahi | Rick Meissen | ||
Mats Rots | Marvin Young | ||
Younes Taha | Jonathan De Guzman | ||
Harrie Kuster | Hamza El Dahri | ||
Ricky van Wolfswinkel | Said Bakari | ||
Youri Regeer | Mike Kleijn | ||
Daan Rots | Charles-Andreas Brym | ||
Mathias Kjølø | Ayoub Oufkir | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Shunsuke Mito | ||
Metinho |
Tình hình lực lượng | |||
Michal Sadílek Chấn thương bàn chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại