![]() Predrag Randjelovic 26 | |
![]() Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Gustav Lindgren) 45+1' | |
![]() Allan Mohideen 46 | |
![]() Jaheem Burke 46 | |
![]() Allan Mohideen (Thay: Erik Westermark) 46 | |
![]() Jaheem Burke (Thay: Alexander Faltsetas) 46 | |
![]() Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Kevin Holmen) 67 | |
![]() Johan Maartensson (Thay: Kevin Holmen) 69 | |
![]() William Nilsson (Thay: Robin Book) 72 | |
![]() Abundance Salaou (Thay: Predrag Randjelovic) 72 | |
![]() Elias Pihlstroem (Thay: Dijan Vukojevic) 80 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Karl Bohm) 80 | |
![]() Johan Maartensson 88 | |
![]() Gustav Lindgren (Kiến tạo: Elias Pihlstroem) 90 | |
![]() Teo Groenborg (Thay: Nahom Girmai Netabay) 90 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Degerfors
số liệu thống kê

Utsiktens BK

Degerfors
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Degerfors
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Sebastian Lagerlund (33), Jesper Brandt (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Erik Westermark (6), Predrag Randelovic (22), Alexander Faltsetas (8), Karl Fredrik Bohm (7), Robin Book (11), Lucas Lima (9)
Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Carlos Moros (6), Bernardo Morgado (30), Sebastian Ohlsson (7), Erik Lindell (12), Nahom Girmai Netabay (22), Christos Gravius (20), Mamadouba Diaby (2), Kevin Holmen (8), Gustav Lindgren (9), Dijan Vukojevic (10)

Utsiktens BK
4-4-2
30
Elias Hadaya
33
Sebastian Lagerlund
3
Jesper Brandt
21
Kevin Rodeblad Lowe
13
Malkolm Moenza
6
Erik Westermark
22
Predrag Randelovic
8
Alexander Faltsetas
7
Karl Fredrik Bohm
11
Robin Book
9
Lucas Lima
10 2
Dijan Vukojevic
9
Gustav Lindgren
8
Kevin Holmen
2
Mamadouba Diaby
20
Christos Gravius
22
Nahom Girmai Netabay
12
Erik Lindell
7
Sebastian Ohlsson
30
Bernardo Morgado
6
Carlos Moros
25
Rasmus Forsell

Degerfors
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Erik Westermark Allan Mohideen | 69’ | Kevin Holmen Johan Maartensson |
46’ | Alexander Faltsetas Jaheem Burke | 80’ | Dijan Vukojevic Elias Pihlstrom |
72’ | Robin Book William Nilsson | 90’ | Nahom Girmai Netabay Teo Groenborg |
72’ | Predrag Randjelovic Abundance Salaou | ||
80’ | Karl Bohm Wiggo Hjort |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Filip Järlesand | ||
Allan Mohideen | Johan Maartensson | ||
Jaheem Burke | Adi Fisi | ||
Wiggo Hjort | Luc Kassi | ||
William Nilsson | Teo Groenborg | ||
Ivo Pękalski | Elias Pihlstrom | ||
Abundance Salaou | Alexander Heden Lindskog |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại