Thứ Bảy, 14/06/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 18-06-2022

Giải J League 2 - Th 7, 18/6

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

2 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 2-0
T7, 17:00 18/06/2022
Vòng 22 - J League 2
 
 
Koki Kazama
1
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Yuya Kuwasaki)
11
Edigar Junio (Kiến tạo: Yusei Egawa)
29
Shumpei Fukahori (Thay: Toshiya Tanaka)
46
Yusei Egawa
55
Ryo Okui (Thay: Koya Okuda)
57
Taiki Amagasa (Thay: Towa Yamane)
60
Hiroki Akino (Thay: Asahi Uenaka)
69
Ryohei Yamazaki (Thay: Edigar Junio)
69
Koji Okumura (Thay: Yuzo Iwakami)
69
Shu Hiramatsu (Thay: Akito Takagi)
79
Kodai Watanabe (Thay: Yuta Fujii)
79
Kaique Mafaldo (Thay: Masaru Kato)
85
Victor Ibarbo (Thay: Takashi Sawada)
85

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Thespakusatsu Gunma

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Kota Muramatsu (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Koya Okuda (22), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Takashi Sawada (19), Asahi Uenaka (9), Edigar Junio (11)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Yuta Fujii (5), Atsuki Yamanaka (17), Toshiya Tanaka (10), Yuzo Iwakami (8), Koki Kazama (15), Towa Yamane (30), Akito Takagi (39), Junya Kato (7)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
16
Kota Muramatsu
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
23
Shunya Yoneda
22
Koya Okuda
6
Yuya Kuwasaki
13
Masaru Kato
19
Takashi Sawada
9
Asahi Uenaka
11
Edigar Junio
7
Junya Kato
39
Akito Takagi
30
Towa Yamane
15
Koki Kazama
8
Yuzo Iwakami
10
Toshiya Tanaka
17
Atsuki Yamanaka
5
Yuta Fujii
2
Hayate Shirowa
25
Masaya Kojima
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
57’
Koya Okuda
Ryo Okui
46’
Toshiya Tanaka
Shumpei Fukahori
69’
Asahi Uenaka
Hiroki Akino
60’
Towa Yamane
Taiki Amagasa
69’
Edigar Junio
Ryohei Yamazaki
69’
Yuzo Iwakami
Koji Okumura
85’
Masaru Kato
Kaique Mafaldo
79’
Yuta Fujii
Kodai Watanabe
85’
Takashi Sawada
Victor Ibarbo
79’
Akito Takagi
Shu Hiramatsu
Cầu thủ dự bị
Gaku Harada
Kazuma Okamoto
Ryo Okui
Koji Yamada
Kaique Mafaldo
Kodai Watanabe
Hiroki Akino
Koji Okumura
Cristiano
Taiki Amagasa
Ryohei Yamazaki
Shu Hiramatsu
Victor Ibarbo
Shumpei Fukahori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu19856029T H T T H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X