Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jovinho Flamarion Filho (Thay: Anthony Knockaert)36
- Flamarion36
- Flamarion (Thay: Anthony Knockaert)36
- Mathias Oyewusi53
- Makabi Lilepo (Thay: Mathias Oyewusi)60
- Sirine Doucoure61
- Andrew Jung (Thay: Sirine Doucoure)75
- Abdoulaye Bamba50
- Zinedine Ferhat (Thay: Farid El Melali)63
- Sidiki Cherif70
- Sidiki Cherif (Thay: Esteban Lepaul)70
- Ousmane Camara (Thay: Zinedine Ould Khaled)78
- Florent Hanin (Thay: Jordan Lefort)78
- Adrien Hunou (Thay: Lilian Rao-Lisoa)78
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Angers
Diễn biến Valenciennes vs Angers
Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.
Lilian Rao-Lisoa rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.
Jordan Lefort rời sân và được thay thế bởi Florent Hanin.
Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.
Sirine Doucoure rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Sirine Doucoure sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Esteban Lepaul rời sân và được thay thế bởi Sidiki Cherif.
Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Zinedine Ferhat.
Thẻ vàng dành cho Sirine Doucoure.
Thẻ vàng cho [player1].
Mathias Oyewusi vào sân và thay thế anh là Makabi Lilepo.
Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.
Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.
Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Anthony Knockaert rời sân và được thay thế bởi Flamarion.
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Angers
Valenciennes (4-2-3-1): Jean Louchet (16), Gabin Blancquart (36), Joachim Kayi Sanda (44), Lucas Woudenberg (15), Souleymane Basse (3), Julien Masson (6), Sacha Banse (8), Ilyes Hamache (20), Anthony Knockaert (93), Kehinde Mathias Oyewusi (90), Sirine Ckene Doucoure (9)
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Cedric Hountondji (22), Jordan Lefort (21), Zinedine Ould Khaled (12), Pierrick Capelle (15), Lilian Raolisoa (27), Esteban Lepaul (19), Farid El Melali (28), Lois Diony (9)
Thay người | |||
36’ | Anthony Knockaert Flamarion | 63’ | Farid El Melali Zinedine Ferhat |
60’ | Mathias Oyewusi Makabi Lilepo | 70’ | Esteban Lepaul Sidiki Cherif |
75’ | Sirine Doucoure Andrew Jung | 78’ | Jordan Lefort Florent Hanin |
78’ | Zinedine Ould Khaled Ousmane Camara | ||
78’ | Lilian Rao-Lisoa Adrien Hunou |
Cầu thủ dự bị | |||
Lassana Diabate | Melvin Zinga | ||
Jean Eric Moursou | Florent Hanin | ||
Yacine El Amri | Ousmane Camara | ||
Manga Foe Ondoa | Yassin Belkhdim | ||
Andrew Jung | Zinedine Ferhat | ||
Makabi Lilepo | Adrien Hunou | ||
Flamarion | Sidiki Cherif |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valenciennes
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại