Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jovinho Flamarion Filho (Thay: Anthony Knockaert)36
  • Flamarion36
  • Flamarion (Thay: Anthony Knockaert)36
  • Mathias Oyewusi53
  • Makabi Lilepo (Thay: Mathias Oyewusi)60
  • Sirine Doucoure61
  • Andrew Jung (Thay: Sirine Doucoure)75
  • Abdoulaye Bamba50
  • Zinedine Ferhat (Thay: Farid El Melali)63
  • Sidiki Cherif70
  • Sidiki Cherif (Thay: Esteban Lepaul)70
  • Ousmane Camara (Thay: Zinedine Ould Khaled)78
  • Florent Hanin (Thay: Jordan Lefort)78
  • Adrien Hunou (Thay: Lilian Rao-Lisoa)78

Thống kê trận đấu Valenciennes vs Angers

số liệu thống kê
Valenciennes
Valenciennes
Angers
Angers
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valenciennes vs Angers

Tất cả (18)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

78'

Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.

78'

Lilian Rao-Lisoa rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.

78'

Jordan Lefort rời sân và được thay thế bởi Florent Hanin.

77'

Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.

75'

Sirine Doucoure rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.

75'

Sirine Doucoure sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Esteban Lepaul rời sân và được thay thế bởi Sidiki Cherif.

63'

Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Zinedine Ferhat.

61' Thẻ vàng dành cho Sirine Doucoure.

Thẻ vàng dành cho Sirine Doucoure.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Mathias Oyewusi vào sân và thay thế anh là Makabi Lilepo.

54' Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.

Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.

53' Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.

Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.

50' Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

36'

Anthony Knockaert rời sân và được thay thế bởi Flamarion.

Đội hình xuất phát Valenciennes vs Angers

Valenciennes (4-2-3-1): Jean Louchet (16), Gabin Blancquart (36), Joachim Kayi Sanda (44), Lucas Woudenberg (15), Souleymane Basse (3), Julien Masson (6), Sacha Banse (8), Ilyes Hamache (20), Anthony Knockaert (93), Kehinde Mathias Oyewusi (90), Sirine Ckene Doucoure (9)

Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Cedric Hountondji (22), Jordan Lefort (21), Zinedine Ould Khaled (12), Pierrick Capelle (15), Lilian Raolisoa (27), Esteban Lepaul (19), Farid El Melali (28), Lois Diony (9)

Valenciennes
Valenciennes
4-2-3-1
16
Jean Louchet
36
Gabin Blancquart
44
Joachim Kayi Sanda
15
Lucas Woudenberg
3
Souleymane Basse
6
Julien Masson
8
Sacha Banse
20
Ilyes Hamache
93
Anthony Knockaert
90
Kehinde Mathias Oyewusi
9
Sirine Ckene Doucoure
9
Lois Diony
28
Farid El Melali
19
Esteban Lepaul
27
Lilian Raolisoa
15
Pierrick Capelle
12
Zinedine Ould Khaled
21
Jordan Lefort
22
Cedric Hountondji
25
Abdoulaye Bamba
2
Yan Valery
30
Yahia Fofana
Angers
Angers
4-2-3-1
Thay người
36’
Anthony Knockaert
Flamarion
63’
Farid El Melali
Zinedine Ferhat
60’
Mathias Oyewusi
Makabi Lilepo
70’
Esteban Lepaul
Sidiki Cherif
75’
Sirine Doucoure
Andrew Jung
78’
Jordan Lefort
Florent Hanin
78’
Zinedine Ould Khaled
Ousmane Camara
78’
Lilian Rao-Lisoa
Adrien Hunou
Cầu thủ dự bị
Lassana Diabate
Melvin Zinga
Jean Eric Moursou
Florent Hanin
Yacine El Amri
Ousmane Camara
Manga Foe Ondoa
Yassin Belkhdim
Andrew Jung
Zinedine Ferhat
Makabi Lilepo
Adrien Hunou
Flamarion
Sidiki Cherif

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
04/11 - 2014
05/11 - 2023
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Valenciennes

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
30/11 - 2024
17/11 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
27/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024

Thành tích gần đây Angers

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-1
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X