- Joffrey Cuffaut (Kiến tạo: Noah Diliberto)36
- Jonathan Buatu (Thay: Marius Noubissi)69
- Jason Berthomier72
- Matteo Rabuel82
- Matteo Rabuel (Thay: Allan Linguet)82
- Aeron Zinga (Thay: Floyd Ayite)83
- Florian Martin87
- Florian Martin (Thay: Jason Berthomier)87
- Tristan Muyumba35
- Mehdi Merghem (Thay: Maxime Barthelme)68
- Taylor Luvambo (Thay: Jules Gaudin)68
- Taylor Luvambo68
- Mehdi Merghem68
- Baptiste Guillaume (Thay: Tristan Muyumba)76
- Mehdi Baaloudj (Thay: Vincent Manceau)87
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Guingamp
số liệu thống kê
Valenciennes
Guingamp
10 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Guingamp
Valenciennes (4-4-2): Gautier Larsonneur (1), Allan Linguet (24), Mathieu Debuchy (26), Joeffrey Cuffaut (14), Quentin Lecoeuche (28), Floyd Ayite (7), Noah Diliberto (8), Jason Berthomier (5), Ilyes Hamache (20), Ugo Bonnet (11), Marius Noubissi (9)
Guingamp (3-5-2): Enzo Basilio (16), Vincent Manceau (15), Arthur Vitelli (3), Baptiste Roux (2), Jules Gaudin (25), Stephen Quemper (11), Maxime Barthelme (28), Souleymane Diarra (8), Tristan Muyumba (6), Jeremy Livolant (29), Gaetan Courtet (18)
Valenciennes
4-4-2
1
Gautier Larsonneur
24
Allan Linguet
26
Mathieu Debuchy
14
Joeffrey Cuffaut
28
Quentin Lecoeuche
7
Floyd Ayite
8
Noah Diliberto
5
Jason Berthomier
20
Ilyes Hamache
11
Ugo Bonnet
9
Marius Noubissi
18
Gaetan Courtet
29
Jeremy Livolant
6
Tristan Muyumba
8
Souleymane Diarra
28
Maxime Barthelme
11
Stephen Quemper
25
Jules Gaudin
2
Baptiste Roux
3
Arthur Vitelli
15
Vincent Manceau
16
Enzo Basilio
Guingamp
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Marius Noubissi Jonathan Buatu | 68’ | Maxime Barthelme Mehdi Merghem |
82’ | Allan Linguet Matteo Rabuel | 68’ | Jules Gaudin Taylor Luvambo |
83’ | Floyd Ayite Aeron Zinga | 76’ | Tristan Muyumba Baptiste Guillaume |
87’ | Jason Berthomier Florian Martin | 87’ | Vincent Manceau Mehdi Baaloudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Madou Toure | Mehdi Baaloudj | ||
Hillel Konate | Baptiste Guillaume | ||
Jonathan Buatu | Warren Tchimbembe | ||
Matteo Rabuel | Mehdi Merghem | ||
Florian Martin | Taylor Luvambo | ||
Landry Nomel | Hady Camara | ||
Aeron Zinga | Dominique Youfeigane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại