Valladolid bị bắt việt vị.
![]() Yan Brice Eteki 23 | |
![]() Jacobo Gonzalez (Kiến tạo: Emmanuel Addai) 35 | |
![]() Koldo Obieta 38 | |
![]() Victor Meseguer 49 | |
![]() Víctor Garcia Raja (Thay: Koldo Obieta) 59 | |
![]() Victor Garcia (Thay: Koldo Obieta) 60 | |
![]() Juan Artola (Thay: Emmanuel Addai) 67 | |
![]() Oscar Rivas Viondi (Thay: Pedro Mosquera) 67 | |
![]() Oscar Rivas (Thay: Pedro Mosquera) 67 | |
![]() Stanko Juric (Thay: Victor Meseguer) 67 | |
![]() Sergio Leon (Thay: Ivan Sanchez) 67 | |
![]() Juan Artola 69 | |
![]() Alberto Quintana (Thay: Gustavo Henrique) 78 | |
![]() Dyego Sousa (Thay: Chiki) 78 | |
![]() Chema (Thay: Jacobo Gonzalez) 78 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Kenedy) 78 | |
![]() David Morillas 79 | |
![]() Dyego Sousa 79 | |
![]() Chema 79 | |
![]() Dyego Sousa 90+4' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Alcorcon


Diễn biến Valladolid vs Alcorcon
Andres Fuentes Molina ra hiệu cho Valladolid đá phạt trực tiếp.
Valladolid thực hiện quả ném biên bên phần sân Alcorcon.
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Alcorcon được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

G O O O A A A L - Dyego Sousa đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Dyego Sousa đã trúng mục tiêu!
Ném biên cho Alcorcon bên phần sân của Valladolid.

Thẻ vàng dành cho David Morillas.
Quả đá phạt cho Alcorcon bên phần sân của Valladolid.
Gustavo Henrique vào sân và được thay thế bởi Alberto Quintana.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Chema.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Babatunde Akinsola.
Valladolid đá phạt.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Chema.
Andres Fuentes Molina ra hiệu cho Valladolid thực hiện quả ném biên bên phần sân của Alcorcon.

Thẻ vàng dành cho David Morillas.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Babatunde Akinsola.
Chiki rời sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Alcorcon
Valladolid (4-1-4-1): John Victor (25), Luis Perez (2), César De La Hoz (16), Gustavo Henrique (15), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Raul Moro (11), Ivan Sanchez (10), Monchu (8), Robert Kenedy (24), Ivan Cedric (35)
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Jean-Sylvain Babin (6), David Morillas (3), Jacobo Gonzalez (8), Yan Eteki (18), Pedro Mosquera (5), Emmanuel Addai (26), Koldo Obieta (21), Chiki (9)


Thay người | |||
67’ | Ivan Sanchez Sergio Leon | 60’ | Koldo Obieta Víctor Garcia Raja |
67’ | Victor Meseguer Stanko Juric | 67’ | Pedro Mosquera Oscar Rivas Viondi |
78’ | Kenedy Babatunde Akinsola | 67’ | Emmanuel Addai Juan Artola |
78’ | Gustavo Henrique Alberto Quintana | 78’ | Chiki Dyego Sousa |
78’ | Jacobo Gonzalez Chema |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Leon | Xavi Quintilla | ||
Ivan Garriel | Juan Bravo | ||
Stanko Juric | Javi Lara | ||
Lucas Oliveira Rosa | Oscar Rivas Viondi | ||
Anuar | Víctor Garcia Raja | ||
Babatunde Akinsola | Dyego Sousa | ||
Flavien-Enzo Boyomo | Alex Lopez | ||
Eugene Frimpong | Chema | ||
Joni Montiel | Juan Artola | ||
Alvaro Aceves | Lucas Anacker | ||
Alberto Quintana | Alvaro Bustos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại