![]() Felix Oern Fridriksson 41 | |
![]() Halldor Jon Sigurdur Thordarson 45 | |
![]() Alex Freyr Hilmarsson 45+6' | |
![]() Gudmundur Tryggvason (Thay: Lukas Logi Heimisson) 46 | |
![]() Hermann Thor Ragnarsson (Thay: Halldor Jon Sigurdur Thordarson) 54 | |
![]() Adam Palsson 56 | |
![]() Bjarki Gunnarsson (Thay: Sverrir Pall Hjaltested) 56 | |
![]() Andri Runar Bjarnason (Thay: Orri Hrafn Kjartansson) 61 | |
![]() Sigurdur Magnusson (Thay: Filip Valencic) 72 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson (Thay: Adam Palsson) 74 | |
![]() Gudmundur Tryggvason 77 | |
![]() Sigurdur Egill Larusson 79 | |
![]() Hlynur Karlsson (Thay: Aron Johannsson) 83 | |
![]() Felix Oern Fridriksson 88 | |
![]() Jon Ingason 89 |
Thống kê trận đấu Valur vs IBV Vestmannaeyjar
số liệu thống kê

Valur

IBV Vestmannaeyjar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valur vs IBV Vestmannaeyjar
Thay người | |||
46’ | Lukas Logi Heimisson Gudmundur Andri Tryggvason | 0’ | Sverrir Pall Hjaltested Bjarki Bjorn Gunnarsson |
61’ | Orri Hrafn Kjartansson Andri Runar Bjarnason | 54’ | Halldor Jon Sigurdur Thordarson Hermann Thor Ragnarsson |
74’ | Adam Palsson Tryggvi Hrafn Haraldsson | 72’ | Filip Valencic Sigurdur Magnusson |
83’ | Aron Johannsson Hlynur Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sveinn Sigurdur Johannesson | Olafur Ariliusson | ||
Hlynur Karlsson | Guy Smit | ||
Tryggvi Hrafn Haraldsson | Sigurdur Magnusson | ||
Gudmundur Andri Tryggvason | Jon Hjaltason | ||
Andri Runar Bjarnason | Bjarki Bjorn Gunnarsson | ||
Bjarmi Kristinsson | Breki Omarsson | ||
Thorsteinn Jonsson | Hermann Thor Ragnarsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T B H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 10 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H T H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B B B T B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | B T B B H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại