![]() Gudmundur Tryggvason 9 | |
![]() Sigurdur Magnusson 14 | |
![]() Agust Hlynsson 35 | |
![]() Sigurdur Gretar Benonysson (Thay: Tomas Magnusson) 63 | |
![]() Orri Hrafn Kjartansson (Thay: Aron Johannsson) 76 | |
![]() Arnor Smarason 82 |
Thống kê trận đấu Valur vs IBV Vestmannaeyjar
số liệu thống kê

Valur

IBV Vestmannaeyjar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T B H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 10 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H T H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B B B T B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | B T B B H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại