![]() Pablo Vegetti 30 | |
![]() Guilherme Arana 43 | |
![]() Pablo Vegetti (Kiến tạo: Philippe Coutinho) 52 | |
![]() Alan Franco 54 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Guilherme Arana) 59 | |
![]() Eduardo Vargas (Thay: Deyverson) 59 | |
![]() Philippe Coutinho (Kiến tạo: Lucas Piton) 64 | |
![]() Juan Sforza (Thay: Jair) 75 | |
![]() Dimitri Payet (Thay: Philippe Coutinho) 75 | |
![]() Paulo Henrique 76 | |
![]() Lucas Piton 77 | |
![]() Maxime Dominguez (Thay: Alex Teixeira) 83 | |
![]() Paulinho (Thay: Hugo Moura) 89 | |
![]() Leandrinho (Thay: Lucas Piton) 89 | |
![]() Leandrinho 90+5' |
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Atletico MG
số liệu thống kê

Vasco da Gama

Atletico MG
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Atletico MG
Vasco da Gama (4-3-3): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Leo (3), Lucas Piton (6), Jair (8), Hugo Moura (25), Mateus Carvalho (85), Alex Teixeira (90), Pablo Vegetti (99), Philippe Coutinho (11)
Atletico MG (4-3-3): Everson (22), Renzo Saravia (26), Rodrigo Battaglia (21), Júnior Alonso (8), Guilherme Arana (13), Alan Franco (23), Fausto Vera (18), Rubens (44), Gustavo Scarpa (6), Deyverson (9), Hulk (7)

Vasco da Gama
4-3-3
1
Léo Jardim
96
Paulo Henrique
38
Joao Victor
3
Leo
6
Lucas Piton
8
Jair
25
Hugo Moura
85
Mateus Carvalho
90
Alex Teixeira
99
Pablo Vegetti
11
Philippe Coutinho
7
Hulk
9
Deyverson
6
Gustavo Scarpa
44
Rubens
18
Fausto Vera
23
Alan Franco
13
Guilherme Arana
8
Júnior Alonso
21
Rodrigo Battaglia
26
Renzo Saravia
22
Everson

Atletico MG
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Jair Juan Sforza | 59’ | Deyverson Eduardo Vargas |
75’ | Philippe Coutinho Dimitri Payet | 59’ | Guilherme Arana Alisson Santana |
83’ | Alex Teixeira Maxime Dominguez | ||
89’ | Lucas Piton Leandrinho | ||
89’ | Hugo Moura Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Keiller | Matheus Mendes | ||
Maicon | Mariano | ||
Pumita Rodriguez | Lyanco | ||
Leandrinho | Bruno Fuchs | ||
Souza | Igor Rabello | ||
Juan Sforza | Otavio | ||
Paulinho | Igor Gomes | ||
Maxime Dominguez | Paulo Vitor | ||
Dimitri Payet | Eduardo Vargas | ||
Maxsuel Alves | Alan Kardec | ||
Rayan | Brahian Palacios | ||
Bruno Lopes | Alisson Santana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại