![]() Uros Milovanovic 23 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Yacouba Maiga) 46 | |
![]() Prosper Obah 56 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Goncalves) 59 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Rodrigo Ramos) 65 | |
![]() Prosper Obah 68 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira (Thay: Jose Marques) 71 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 71 | |
![]() Morschel Heinz Robert (Thay: Damien Loppy) 75 | |
![]() Joao Reis (Thay: Orest Lebedenko) 82 | |
![]() Miguel Tavares (Thay: Jean-Pierre Rhyner) 82 | |
![]() Tol (Thay: Jean-Pierre Rhyner) 82 | |
![]() Miguel Tavares (Thay: Uros Milovanovic) 82 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Mafra
số liệu thống kê

Vizela

Mafra
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 23
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Mafra
Thay người | |||
65’ | Rodrigo Ramos Angel Bastunov | 46’ | Yacouba Maiga Diogo Capitao |
75’ | Damien Loppy Morschel Heinz Robert | 59’ | Goncalves Chris Kouakou |
82’ | Jean-Pierre Rhyner Tol | 71’ | Jose Marques Guilherme Filipe Salgado Ferreira |
82’ | Orest Lebedenko Joao Reis | 71’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Stanley Iheanacho |
82’ | Uros Milovanovic Miguel Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Ruberto | Francisco Lemos | ||
Heber Pena Picos | Chris Kouakou | ||
Angel Bastunov | Pedro Pereira | ||
Tol | Guilherme Filipe Salgado Ferreira | ||
Joao Reis | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Aleksandar Busnic | Fabinho | ||
Morschel Heinz Robert | Stanley Iheanacho | ||
Miguel Tavares | Andrey | ||
Jojo | Diogo Capitao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại