![]() Christoph Lang (Kiến tạo: Mohammed Fuseini) 27 | |
![]() Vincent Trummer 32 | |
![]() (Pen) Alberto Prada 33 | |
![]() Luka Maric 34 | |
![]() Oliver Filip (Thay: Miroslav Cirkovic) 39 | |
![]() Samuel Stueckler 45+1' | |
![]() Leon Grube (Thay: Vincent Trummer) 46 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Alberto Prada) 48 | |
![]() Maurice Amreich 51 | |
![]() Nicolas Zdichynec (Thay: Dragan Marceta) 73 | |
![]() Kevin Sostarits (Thay: Oguzhan Sivrikaya) 73 | |
![]() Nicolas Zdichynec 75 | |
![]() Noah Eyawo (Thay: Moritz Wels) 75 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Maurice Amreich) 75 | |
![]() Mohammed Fuseini (Kiến tạo: Jonas Locker) 80 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Milan Toth) 88 | |
![]() Jonas Karner (Thay: Mohammed Fuseini) 90 | |
![]() Christoph Lang (Kiến tạo: Mohammed Fuseini) 90+2' |
Thống kê trận đấu Vorwaerts Steyr vs Sturm Graz (A)
số liệu thống kê

Vorwaerts Steyr

Sturm Graz (A)
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 14
44 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorwaerts Steyr vs Sturm Graz (A)
Vorwaerts Steyr (4-4-2): Florian Eres (98), Michael Lageder (28), Nico Wiesinger (44), Alberto Prada (17), David Bumberger (5), Miroslav Cirkovic (21), Noah Bitsche (29), Alem Pasic (6), Gerhard Dombaxi (37), Oguzhan Sivrikaya (9), Tolga Gunes (10)
Sturm Graz (A) (4-4-2): Luka Maric (31), Maurice Amreich (13), Niklas Geyrhofer (35), Paul Komposch (14), Vincent Trummer (36), Samuel Stuckler (21), Sandro Schendl (16), Christoph Lang (26), Moritz Wels (37), Milan Toth (19), Mohammed Fuseini (29)

Vorwaerts Steyr
4-4-2
98
Florian Eres
28
Michael Lageder
44
Nico Wiesinger
17
Alberto Prada
5
David Bumberger
21
Miroslav Cirkovic
29
Noah Bitsche
6
Alem Pasic
37
Gerhard Dombaxi
9
Oguzhan Sivrikaya
10
Tolga Gunes
29
Mohammed Fuseini
19
Milan Toth
37
Moritz Wels
26 2
Christoph Lang
16
Sandro Schendl
21
Samuel Stuckler
36
Vincent Trummer
14
Paul Komposch
35
Niklas Geyrhofer
13
Maurice Amreich
31
Luka Maric

Sturm Graz (A)
4-4-2
Thay người | |||
39’ | Miroslav Cirkovic Oliver Filip | 46’ | Vincent Trummer Leon Grube |
48’ | Nicolas Zdichynec Dragan Marceta | 75’ | Maurice Amreich Jonas Locker |
73’ | Dragan Marceta Nicolas Zdichynec | 75’ | Moritz Wels Noah Oke Eyawo |
73’ | Oguzhan Sivrikaya Kevin Sostarits | 88’ | Milan Toth Peter Kiedl |
90’ | Mohammed Fuseini Jonas Karner |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Pellegrini | Simon Nelson | ||
Oliver Filip | Jonas Locker | ||
Nicolas Zdichynec | Elias Lorenz | ||
Kevin Sostarits | Peter Kiedl | ||
Dragan Marceta | Leon Grube | ||
Valerian Huttner | Jonas Karner | ||
Milos Dzinic | Noah Oke Eyawo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại