![]() Ali Reghba 40 | |
![]() Atdhe Mazari 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Voska Sport
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Rabotnicki
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 20 | 49 | T T T B T |
2 | 23 | 13 | 6 | 4 | 24 | 45 | H B T T H | |
3 | 23 | 11 | 11 | 1 | 19 | 44 | T H H T H | |
4 | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | B T H B T | |
5 | 23 | 11 | 5 | 7 | 1 | 38 | B B B T T | |
6 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | 4 | 31 | T T T B B |
7 | 23 | 6 | 8 | 9 | -10 | 26 | H T B T B | |
8 | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | B T H T H | |
9 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -14 | 21 | H B B B H |
10 | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H B B T B | |
11 | 23 | 4 | 6 | 13 | -17 | 18 | T B T B B | |
12 | 23 | 4 | 6 | 13 | -18 | 18 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại