![]() Kenneth Taylor (Kiến tạo: Victor Jensen) 4 | |
![]() Mitchell van Rooijen 53 | |
![]() Naci Unuvar (Kiến tạo: Kenneth Taylor) 62 | |
![]() Brian Koglin 66 | |
![]() Tobias Pachonik 71 | |
![]() (Pen) Danilo 72 | |
![]() Devyne Rensch 85 | |
![]() Devyne Rensch 86 | |
![]() Jay Gorter 87 | |
![]() Terrence Douglas 90+5' |
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs Jong Ajax
số liệu thống kê

VVV-Venlo

Jong Ajax
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs Jong Ajax
VVV-Venlo (4-3-3): Lukas Zima (1), Tobias Pachonik (2), Brian Koglin (5), Simon Janssen (15), Yannick Leliendal (32), Mitchell van Rooijen (20), Tristan Dekker (4), Kees de Boer (8), Yahcuroo Roemer (19), Sven Braken (9), Levi Smans (26)
Jong Ajax (4-2-3-1): Jay Gorter (1), Devyne Rensch (2), Enric Llansana (3), Nordin Musampa (4), Anass Salah-Eddine (5), Kenneth Taylor (8), Youri Regeer (6), Sontje Hansen (7), Victor Jensen (10), Naci Unuvar (11), Danilo (9)

VVV-Venlo
4-3-3
1
Lukas Zima
2
Tobias Pachonik
5
Brian Koglin
15
Simon Janssen
32
Yannick Leliendal
20
Mitchell van Rooijen
4
Tristan Dekker
8
Kees de Boer
19
Yahcuroo Roemer
9
Sven Braken
26
Levi Smans
9
Danilo
11
Naci Unuvar
10
Victor Jensen
7
Sontje Hansen
6
Youri Regeer
8
Kenneth Taylor
5
Anass Salah-Eddine
4
Nordin Musampa
3
Enric Llansana
2
Devyne Rensch
1
Jay Gorter

Jong Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Levi Smans Wassim Essanoussi | 61’ | Sontje Hansen Christian Rasmussen |
46’ | Yannick Leliendal Carl Johansson | 78’ | Danilo Max De Waal |
67’ | Tristan Dekker Danny Post | 78’ | Anass Salah-Eddine Terrence Douglas |
87’ | Naci Unuvar Liam van Gelderen |
Cầu thủ dự bị | |||
Bram Verbong | Christian Rasmussen | ||
Delano van Crooij | Max De Waal | ||
Thijme Verheijen | Giovanni | ||
Joep Munsters | Donny Warmerdam | ||
Ertan Hajdaraj | Kian Fitz-Jim | ||
Erik Sorga | Terrence Douglas | ||
Wassim Essanoussi | Joey Roggeveen | ||
Stan van Dijck | Liam van Gelderen | ||
Joeri Schroyen | |||
Carl Johansson | |||
Danny Post | |||
Aaron Bastiaans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
13 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | 1 | 41 | T T T H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 5 | 21 | -26 | 23 | B H H B B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại