Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jordan James55
  • Daniel James (Thay: Brennan Johnson)70
  • David Brooks (Thay: Connor Roberts)84
  • Chris Mepham98
  • Nathan Broadhead (Thay: David Brooks)112
  • Chris Mepham120+1'
  • (Pen) Ben Davies
  • (Pen) Kieffer Moore
  • (Pen) Harry Wilson
  • (Pen) Neco Williams
  • (Pen) Daniel James
  • Jakub Piotrowski51
  • Nicola Zalewski72
  • Bartosz Salamon (Thay: Jan Bednarek)79
  • Krzysztof Piatek (Thay: Karol Swiderski)80
  • Sebastian Szymanski (Thay: Piotr Zielinski)101
  • Taras Romanczuk (Thay: Jakub Piotrowski)106
  • (Pen) Robert Lewandowski
  • (Pen) Sebastian Szymanski
  • (Pen) Przemyslaw Frankowski
  • (Pen) Nicola Zalewski
  • (Pen) Krzysztof Piatek

Thống kê trận đấu Wales vs Ba Lan

số liệu thống kê
Wales
Wales
Ba Lan
Ba Lan
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 19
3 Việt vị 1
23 Chuyền dài 27
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 10
5 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wales vs Ba Lan

Wales (3-4-2-1): Danny Ward (12), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Neco Williams (3), Jordan James (17), Ethan Ampadu (15), Harry Wilson (8), Brennan Johnson (9), Kieffer Moore (13)

Ba Lan (3-5-2): Wojciech Szczęsny (1), Jan Bednarek (5), Pawel Dawidowicz (3), Jakub Kiwior (14), Przemyslaw Frankowski (19), Jakub Piotrowski (6), Bartosz Slisz (8), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Karol Swiderski (7), Robert Lewandowski (9)

Wales
Wales
3-4-2-1
12
Danny Ward
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
3
Neco Williams
17
Jordan James
15
Ethan Ampadu
8
Harry Wilson
9
Brennan Johnson
13
Kieffer Moore
9
Robert Lewandowski
7
Karol Swiderski
21
Nicola Zalewski
10
Piotr Zieliński
8
Bartosz Slisz
6
Jakub Piotrowski
19
Przemyslaw Frankowski
14
Jakub Kiwior
3
Pawel Dawidowicz
5
Jan Bednarek
1
Wojciech Szczęsny
Ba Lan
Ba Lan
3-5-2
Thay người
70’
Brennan Johnson
Daniel James
79’
Jan Bednarek
Bartosz Salamon
84’
Connor Roberts
David Brooks
80’
Karol Swiderski
Krzysztof Piatek
Cầu thủ dự bị
Wayne Hennessey
Bartosz Bereszynski
Tom King
Lukasz Skorupski
Morgan Fox
Marcin Bulka
Aaron Ramsey
Tymoteusz Puchacz
Rabbi Matondo
Kamil Grosicki
Charlie Savage
Taras Romanczuk
Liam Cullen
Adam Buksa
Jay Dasilva
Bartosz Salamon
Daniel James
Sebastian Szymanski
Josh Sheehan
Krzysztof Piatek
Nathan Broadhead
Sebastian Walukiewicz
David Brooks
Damian Szymanski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
01/06 - 2022
H1: 0-0
26/09 - 2022
H1: 0-0
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Wales

Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
H1: 0-0
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Ba Lan

Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
13/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
H1: 1-1
16/06 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X