Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • David Brooks (Kiến tạo: Harry Wilson)3
  • Neco Williams (Kiến tạo: Harry Wilson)38
  • Brennan Johnson (Kiến tạo: David Brooks)47
  • Jordan James54
  • Kieffer Moore (Thay: David Brooks)61
  • Harry Wilson65
  • Daniel James (Thay: Brennan Johnson)73
  • Chris Mepham74
  • Ben Davies (VAR check)79
  • Daniel James86
  • Nathan Broadhead (Thay: Harry Wilson)90
  • Kieffer Moore90+5'
  • Robin Lod22
  • Teemu Pukki (Kiến tạo: Joel Pohjanpalo)45
  • Miro Tenho50
  • Daniel Haakans68
  • Oliver Antman (Thay: Robin Lod)73
  • Kaan Kairinen (Thay: Rasmus Schueller)73
  • Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo)78
  • Fredrik Jensen (Thay: Teemu Pukki)78
  • Ilmari Niskanen (Thay: Nikolai Alho)87

Thống kê trận đấu Wales vs Phần Lan

số liệu thống kê
Wales
Wales
Phần Lan
Phần Lan
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 17
4 Việt vị 0
9 Chuyền dài 7
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wales vs Phần Lan

Wales (3-4-2-1): Danny Ward (12), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Neco Williams (3), Jordan James (17), Ethan Ampadu (15), David Brooks (7), Harry Wilson (8), Brennan Johnson (9)

Phần Lan (4-3-3): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Tenho (15), Robert Ivanov (4), Matti Peltola (2), Glen Kamara (6), Rasmus Schüller (11), Joel Pohjanpalo (20), Robin Lod (8), Teemu Pukki (10), Daniel Hakans (21)

Wales
Wales
3-4-2-1
12
Danny Ward
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
3
Neco Williams
17
Jordan James
15
Ethan Ampadu
7
David Brooks
8
Harry Wilson
9
Brennan Johnson
21
Daniel Hakans
10
Teemu Pukki
8
Robin Lod
20
Joel Pohjanpalo
11
Rasmus Schüller
6
Glen Kamara
2
Matti Peltola
4
Robert Ivanov
15
Tenho
17
Nikolai Alho
1
Lukas Hradecky
Phần Lan
Phần Lan
4-3-3
Thay người
61’
David Brooks
Kieffer Moore
73’
Rasmus Schueller
Kaan Kairinen
73’
Brennan Johnson
Daniel James
73’
Robin Lod
Oliver Antman
90’
Harry Wilson
Nathan Broadhead
78’
Joel Pohjanpalo
Benjamin Kallman
78’
Teemu Pukki
Fredrik Jensen
87’
Nikolai Alho
Ilmari Niskanen
Cầu thủ dự bị
Kieffer Moore
Jesse Joronen
Wayne Hennessey
Viljami Sinisalo
Tom King
Anssi Suhonen
Morgan Fox
Kaan Kairinen
Rabbi Matondo
Oliver Antman
Charlie Savage
Benjamin Kallman
Liam Cullen
Ilmari Niskanen
Jay Dasilva
Fredrik Jensen
Daniel James
Pyry Soiri
Josh Sheehan
Arttu Hoskonen
Nathan Broadhead
Richard Jensen
Aaron Ramsey
Jere Uronen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/09 - 2020
19/11 - 2020
Giao hữu
01/09 - 2021
Euro
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Wales

Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
H1: 0-0
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Phần Lan

Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X