Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Matthew Pollock38
- Festy Ebosele63
- Ken Sema63
- Ken Sema (Thay: Yasser Larouci)63
- Daniel Jebbison (Thay: Vakoun Issouf Bayo)63
- Festy Ebosele (Thay: Ryan Andrews)64
- Tom Dele-Bashiru (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze)67
- Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)80
- James Morris (Thay: Francisco Sierralta)88
- Ryan Porteous90+12'
- Ellis Simms (Kiến tạo: Jack Rudoni)4
- Victor Torp44
- Joel Latibeaudiere45
- Haji Wright (Thay: Joel Latibeaudiere)65
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Ephron Mason-Clark)85
Thống kê trận đấu Watford vs Coventry City
Diễn biến Watford vs Coventry City
Thẻ vàng cho Ryan Porteous.
Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi James Morris.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Thẻ vàng cho [player1].
Giorgi Chakvetadze là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru đã ghi bàn!
Joel Latibeaudiere rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Joel Latibeaudiere rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.
Thẻ vàng cho Victor Torp.
Thẻ vàng cho Matthew Pollock.
Đội hình xuất phát Watford vs Coventry City
Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), Ryan Porteous (5), Ryan Andrews (45), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Yasser Larouci (37), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39), Vakoun Bayo (19)
Coventry City (5-3-2): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
63’ | Yasser Larouci Ken Sema | 65’ | Joel Latibeaudiere Haji Wright |
63’ | Vakoun Issouf Bayo Daniel Jebbison | 85’ | Ephron Mason-Clark Brandon Thomas-Asante |
64’ | Ryan Andrews Festy Ebosele | ||
80’ | Giorgi Chakvetadze Rocco Vata | ||
88’ | Francisco Sierralta James Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Bond | Haji Wright | ||
Tom Ince | Luis Binks | ||
Rocco Vata | Jake Bidwell | ||
Pierre Dwomoh | Ben Wilson | ||
Festy Ebosele | Jamie Allen | ||
Ken Sema | Kai Andrews | ||
Mamadou Doumbia | Brandon Thomas-Asante | ||
Daniel Jebbison | Fábio Tavares | ||
James Morris | Norman Bassette |
Tình hình lực lượng | |||
Kévin Keben Chấn thương cơ | Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | ||
Tatsuhiro Sakamoto Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại