Thứ Ba, 29/04/2025
Moussa Sissoko (Kiến tạo: Thomas Ince)
27
Imran Louza
42
Ben Cabango
48
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Tom Dele-Bashiru)
64
Egil Selvik
72
Jeremy Ngakia (Thay: Yasser Larouci)
72
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco)
74
Josh Ginnelly (Thay: Ji-Sung Eom)
74
Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik)
74
Caleb Wiley (Thay: Ryan Andrews)
83
Francisco Sierralta (Thay: Thomas Ince)
83
Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
84
Liam Cullen
88
Edo Kayembe
88
Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen)
90

Thống kê trận đấu Watford vs Swansea

số liệu thống kê
Watford
Watford
Swansea
Swansea
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 3
22 Ném biên 22
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Swansea

Tất cả (22)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

84'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

88' Thẻ vàng cho Edo Kayembe.

Thẻ vàng cho Edo Kayembe.

83'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.

88' Thẻ vàng cho Liam Cullen.

Thẻ vàng cho Liam Cullen.

88' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

83'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Caleb Wiley.

74'

Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.

74'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Josh Ginnelly.

74'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

72'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.

72' Thẻ vàng cho Egil Selvik.

Thẻ vàng cho Egil Selvik.

64'

Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

49' Thẻ vàng cho Ben Cabango.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.

48' Thẻ vàng cho Ben Cabango.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

42' Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

27'

Thomas Ince đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Watford vs Swansea

Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Ryan Andrews (45), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Tom Dele-Bashiru (24), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39)

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)

Watford
Watford
4-2-3-1
33
Egil Selvik
45
Ryan Andrews
25
James Abankwah
6
Mattie Pollock
37
Yasser Larouci
24
Tom Dele-Bashiru
10
Imran Louza
17
Moussa Sissoko
7
Tom Ince
8
Giorgi Chakvetadze
39
Edo Kayembe
9
Žan Vipotnik
10
Eom Ji-Sung
20
Liam Cullen
35
Ronald
17
Goncalo Franco
8
Lewis O'Brien
14
Josh Tymon
28
Hannes Delcroix
5
Ben Cabango
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
64’
Tom Dele-Bashiru
Vakoun Bayo
74’
Goncalo Franco
Jay Fulton
72’
Yasser Larouci
Jeremy Ngakia
74’
Ji-Sung Eom
Josh Ginnelly
83’
Ryan Andrews
Caleb Wiley
74’
Zan Vipotnik
Florian Bianchini
83’
Thomas Ince
Francisco Sierralta
90’
Liam Cullen
Oliver Cooper
84’
Giorgi Chakvetadze
Rocco Vata
Cầu thủ dự bị
Vakoun Bayo
Jon Mclaughlin
Caleb Wiley
Cyrus Christie
Jeremy Ngakia
Kyle Naughton
Jonathan Bond
Sam Parker
Francisco Sierralta
Jay Fulton
James Morris
Joe Allen
Leo Ramirez-Espain
Oliver Cooper
Rocco Vata
Josh Ginnelly
Zavier Massiah-Edwards
Florian Bianchini
Tình hình lực lượng

Daniel Bachmann

Chấn thương đầu gối

Kristian Pedersen

Không xác định

Kévin Keben

Chấn thương cơ

Pierre Dwomoh

Chấn thương đùi

Kwadwo Baah

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
12/09 - 2015
19/01 - 2016
22/10 - 2016
15/04 - 2017
23/09 - 2017
30/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/01 - 2021
08/05 - 2021
H1: 0-0
06/10 - 2022
H1: 1-0
31/12 - 2022
H1: 1-0
25/10 - 2023
H1: 0-0
07/03 - 2024
H1: 0-1
06/11 - 2024
H1: 1-0
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346197H T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612767T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X