Watford thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
![]() Raphinha (Kiến tạo: Daniel James) 21 | |
![]() Emmanuel Dennis (Thay: Juan Hernandez) 39 | |
![]() Imran Louza 57 | |
![]() Kalvin Phillips (Thay: Mateusz Klich) 59 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Daniel James) 67 | |
![]() Edo Kayembe (Thay: Juraj Kucka) 72 | |
![]() Rodrigo 73 | |
![]() Moussa Sissoko 80 | |
![]() Joshua King (Thay: Joao Pedro) 81 | |
![]() Crysencio Summerville (Thay: Raphinha) 83 | |
![]() Jack Harrison (Kiến tạo: Sam Greenwood) 85 |
Thống kê trận đấu Watford vs Leeds United


Diễn biến Watford vs Leeds United
Crysencio Summerville của Leeds cố gắng truy cản đồng đội trong khu vực cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị cản phá bởi cầu thủ đối phương.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Watford: 49%, Leeds: 51%.
Lần tham dự hôm nay là 20957.
Stuart Dallas của Leeds thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Imran Louza của Watford thực hiện một quả phạt góc ngắn bên cánh phải.
Bàn tay an toàn từ Ben Foster khi anh ấy lao ra và giành bóng
Cầm bóng: Watford: 48%, Leeds: 52%.
Leeds với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Crysencio Summerville đặt một cây thánh giá ...
Một cầu thủ của Watford phạm lỗi.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Imran Louza từ Watford gặp Sam Greenwood
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Leeds thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Cầm bóng: Watford: 49%, Leeds: 51%.
Leeds thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Watford thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Watford thực hiện một quả phát bóng lên.
Rodrigo không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Watford thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Đội hình xuất phát Watford vs Leeds United
Watford (4-3-3): Ben Foster (1), Kiko (21), Christian Kabasele (27), Samir (22), Hassane Kamara (14), Moussa Sissoko (19), Imran Louza (6), Juraj Kucka (33), Ismaila Sarr (23), Joao Pedro (10), Juan Hernandez (29)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Diego Llorente (14), Liam Cooper (6), Stuart Dallas (15), Mateusz Klich (43), Robin Koch (5), Raphinha (10), Rodrigo (19), Jack Harrison (22), Daniel James (20)


Thay người | |||
39’ | Juan Hernandez Emmanuel Dennis | 59’ | Mateusz Klich Kalvin Phillips |
72’ | Juraj Kucka Edo Kayembe | 67’ | Daniel James Sam Greenwood |
81’ | Joao Pedro Joshua King | 83’ | Raphinha Crysencio Summerville |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bachmann | Kristoffer Klaesson | ||
Adam Masina | Pascal Struijk | ||
Craig Cathcart | Leo Hjelde | ||
Francisco Sierralta | Charlie Cresswell | ||
Tom Cleverley | Kalvin Phillips | ||
Edo Kayembe | Crysencio Summerville | ||
Joshua King | Nohan Kenneh | ||
Emmanuel Dennis | Joe Gelhardt | ||
Samuel Kalu | Sam Greenwood |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Watford vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 7 | 1 | 43 | 73 | H T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B H T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 10 | 50 | B T B T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | -1 | 48 | H T B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 3 | 47 | T T T H B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 11 | 44 | B B H B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | 4 | 41 | T H B T B |
12 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 3 | 40 | B T T T H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 13 | 10 | -5 | 34 | H H H H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 8 | 18 | -33 | 20 | B B B B T |
19 | ![]() | 30 | 4 | 5 | 21 | -42 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -49 | 10 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại