Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tim Payne31
  • David Ball (Thay: Mohamed Al-Taay)57
  • Nicholas Pennington (Thay: Tim Payne)63
  • David Ball65
  • Oskar van Hattum (Thay: Bozhidar Kraev)82
  • Finn Surman (Kiến tạo: Oskar van Hattum)90+5'
  • Jake Brimmer34
  • Fabian Monge34
  • Christopher Ikonomidis (Thay: Ben Folami)63
  • Roly Bonevacia64
  • Roly Bonevacia (Thay: Fabian Monge)64
  • Connor Chapman (Thay: Zinedine Machach)76
  • Selim Khelifi (Thay: Jake Brimmer)76
  • Selim Khelifi (Thay: Zinedine Machach)76
  • Connor Chapman (Thay: Jake Brimmer)76
  • Eli Adams (Thay: Daniel Arzani)86
  • Damien Da Silva90+1'

Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
Melbourne Victory
Melbourne Victory
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Melbourne Victory

Wellington Phoenix (4-1-4-1): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Alex Rufer (14), Youstin Salas (17), Mohamed Al-Taay (12), Bozhidar Kraev (11), Ben Old (8), Kosta Barbarouses (7)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Paul Izzo (20), Jason Geria (2), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Adam Traore (3), Fabian Monge (18), Jake Brimmer (22), Daniel Arzani (19), Zinedine Machach (8), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10)

Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
4-1-4-1
40
Alex Paulsen
6
Tim Payne
3
Finn Surman
4
Scott Wootton
19
Sam Sutton
14
Alex Rufer
17
Youstin Salas
12
Mohamed Al-Taay
11
Bozhidar Kraev
8
Ben Old
7
Kosta Barbarouses
10
Bruno Fornaroli
11
Ben Folami
8
Zinedine Machach
19
Daniel Arzani
22
Jake Brimmer
18
Fabian Monge
3
Adam Traore
21
Roderick Miranda
5
Damien Da Silva
2
Jason Geria
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
57’
Mohamed Al-Taay
David Ball
63’
Ben Folami
Christopher Ikonomidis
63’
Tim Payne
Nicholas Pennington
64’
Fabian Monge
Rolieny Nonato Luis Bonevacia
82’
Bozhidar Kraev
Oskar van Hattum
76’
Zinedine Machach
Salim Khelifi
76’
Jake Brimmer
Connor Chapman
86’
Daniel Arzani
Eli Adams
Cầu thủ dự bị
Jack Duncan
Salim Khelifi
Fin Conchie
Christopher Ikonomidis
David Ball
Connor Chapman
Nicholas Pennington
Leigh Broxham
Oskar van Hattum
Rolieny Nonato Luis Bonevacia
Matthew Sheridan
Eli Adams
Lukas Kelly-Heald
Ahmad Taleb

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X