Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- John Swift30
- Jed Wallace (Thay: Karlan Grant)75
- Grady Diangana (Thay: John Swift)85
- Lewis Dobbin (Thay: Josh Maja)85
- Ousmane Diakite (Thay: Jayson Molumby)90
- Jayson Molumby90+2'
- Jayden Bogle22
- Junior Firpo42
- Joe Rothwell (Thay: Joel Piroe)64
- Brenden Aaronson (Thay: Daniel James)64
- Patrick Bamford (Thay: Mateo Joseph)79
Thống kê trận đấu West Brom vs Leeds United
Diễn biến West Brom vs Leeds United
Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Thẻ vàng cho Jayson Molumby.
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Brenden Aaronson.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Brenden Aaronson.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Junior Firpo.
Thẻ vàng cho John Swift.
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Jayden Bogle bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Leeds United sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của West Bromwich.
Bóng ra ngoài sân và West Bromwich được hưởng quả phát bóng lên.
Joel Piroe của Leeds United thoát xuống ở The Hawthorns. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Leeds United ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát West Brom vs Leeds United
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), John Swift (10), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ethan Ampadu (4), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Joël Piroe (10), Wilfried Gnonto (29), Mateo Joseph (19)
Thay người | |||
75’ | Karlan Grant Jed Wallace | 64’ | Joel Piroe Joe Rothwell |
85’ | John Swift Grady Diangana | 64’ | Daniel James Brenden Aaronson |
85’ | Josh Maja Lewis Dobbin | 79’ | Mateo Joseph Patrick Bamford |
90’ | Jayson Molumby Ousmane Diakite |
Cầu thủ dự bị | |||
Jed Wallace | Maximilian Wöber | ||
Grady Diangana | Karl Darlow | ||
Joe Wildsmith | Sam Byram | ||
Caleb Taylor | James Debayo | ||
Paddy McNair | Joe Rothwell | ||
Gianluca Frabotta | Charles Crewe | ||
Ousmane Diakite | Patrick Bamford | ||
Lewis Dobbin | Joe Gelhardt | ||
Devante Cole | Brenden Aaronson |
Tình hình lực lượng | |||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định West Brom vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại