Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Stassin (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh) 18 | |
![]() Tuur Rommens 30 | |
![]() Tuur Rommens (Thay: Jordan Bos) 30 | |
![]() Hannes van der Bruggen 48 | |
![]() Lucas Stassin 55 | |
![]() Edgaras Utkus (Thay: Christiaan Ravych) 58 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Felipe Augusto) 58 | |
![]() Abdoul Ouattara (Thay: Hannes van der Bruggen) 58 | |
![]() Abdoul Ouattara (Thay: Hannes van der Bruggen) 61 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh (Kiến tạo: Lucas Stassin) 64 | |
![]() Senna Miangue (Thay: Flavio Nazinho) 72 | |
![]() Bruninho (Thay: Thibo Somers) 72 | |
![]() Josimar Alcocer (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 72 | |
![]() Matija Frigan (Thay: Adedire Awokoya Mebude) 88 | |
![]() Thomas Van Den Keybus (Thay: Nicolas Madsen) 88 |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Cercle Brugge


Diễn biến Westerlo vs Cercle Brugge
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.
Adedire Awokoya Mebude rời sân và được thay thế bởi Matija Frigan.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.
Thibo Somers rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
Lucas Stassin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Allahyar Sayyadmanesh đã ghi bàn!
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abdoul Ouattara.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
Christiaan Ravych rời sân và được thay thế bởi Edgaras Utkus.

V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hannes van der Bruggen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jordan Bos rời sân và được thay thế bởi Tuur Rommens.
Allahyar Sayyadmanesh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Cercle Brugge
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Jordan Bos (5), Arthur Piedfort (46), Dogucan Haspolat (34), Adedire Mebude (47), Nicolas Madsen (8), Allahyar Sayyadmanesh (7), Lucas Stassin (76)
Cercle Brugge (4-1-2-1-2): Warleson (1), Christiaan Ravych (66), Boris Popovic (5), Jesper Daland (4), Flavio Nazinho (20), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Felipe Augusto (10), Hannes Van Der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Kevin Denkey (9)


Thay người | |||
30’ | Jordan Bos Tuur Rommens | 58’ | Christiaan Ravych Edgaras Utkus |
72’ | Allahyar Sayyadmanesh Josimar Alcócer | 58’ | Felipe Augusto Kazeem Olaigbe |
88’ | Adedire Awokoya Mebude Matija Frigan | 58’ | Hannes van der Bruggen Abdoul Kader Ouattara |
88’ | Nicolas Madsen Thomas Van Den Keybus | 72’ | Flavio Nazinho Senna Miangue |
72’ | Thibo Somers Bruninho |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Maxime Delanghe | ||
Mathias Fixelles | Edgaras Utkus | ||
Matija Frigan | Erick | ||
Serhiy Sydorchuk | Senna Miangue | ||
Rubin Seigers | Kazeem Olaigbe | ||
Tuur Rommens | Alama Bayo | ||
Edisson Jordanov | Bruninho | ||
Thomas Van Den Keybus | Jonas Lietaert | ||
Josimar Alcócer | Abdoul Kader Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại