Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Westerlo vs Kortrijk hôm nay 25-11-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 25/11

Kết thúc

Westerlo

Westerlo

4 : 0
Hiệp một: 0-0
T2, 01:15 25/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Bỉ
Het Kuipje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bryan Reynolds15
  • Serhiy Sydorchuk44
  • Alfie Devine (Kiến tạo: Tuur Rommens)49
  • Alfie Devine70
  • Griffin Yow (Kiến tạo: Dogucan Haspolat)74
  • Jordan Bos (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)79
  • Arthur Piedfort (Thay: Serhiy Sydorchuk)79
  • Thomas Van Den Keybus (Thay: Alfie Devine)84
  • Adedire Awokoya Mebude (Thay: Griffin Yow)84
  • Jordan Bos (Kiến tạo: Arthur Piedfort)89
  • Nacho Ferri (Thay: Thierry Ambrose)63
  • Massimo Bruno (Thay: Takuro Kaneko)63
  • Abdelkahar Kadri (Thay: Tomoki Takamine)78
  • Mounaim El Idrissy (Thay: Billel Messaoudi)78
  • Iver Fossum (Thay: Brecht Dejaeghere)87

Thống kê trận đấu Westerlo vs Kortrijk

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Kortrijk
Kortrijk
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Kortrijk

Westerlo (4-3-3): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Serhiy Sydorchuk (15), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)

Kortrijk (4-4-2): Tom Vandenberghe (1), Nayel Mehssatou (6), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Brecht Dejaegere (16), Abdoulaye Sissako (27), Tomoki Takamine (23), Billal Messaoudi (45), Thierry Ambrose (68)

Westerlo
Westerlo
4-3-3
30
Koen Van Langendonck
22
Bryan Reynolds
44
Luka Vuskovic
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
34
Dogucan Haspolat
10 2
Alfie Devine
15
Serhiy Sydorchuk
18
Griffin Yow
9
Matija Frigan
7
Allahyar Sayyadmanesh
68
Thierry Ambrose
45
Billal Messaoudi
23
Tomoki Takamine
27
Abdoulaye Sissako
16
Brecht Dejaegere
30
Takuro Kaneko
11
Dion De Neve
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
6
Nayel Mehssatou
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
4-4-2
Thay người
79’
Serhiy Sydorchuk
Arthur Piedfort
63’
Takuro Kaneko
Massimo Bruno
79’
Allahyar Sayyadmanesh
Jordan Bos
63’
Thierry Ambrose
Nacho Ferri
84’
Griffin Yow
Adedire Mebude
78’
Tomoki Takamine
Abdelkahar Kadri
84’
Alfie Devine
Thomas Van Den Keybus
78’
Billel Messaoudi
Mounaim El Idrissy
87’
Brecht Dejaeghere
Iver Fossum
Cầu thủ dự bị
Sinan Bolat
Ebbe De Vlaeminck
Roman Neustadter
Abdelkahar Kadri
Emir Ortakaya
Massimo Bruno
Adedire Mebude
Nathan Huygevelde
Edisson Jordanov
Mounaim El Idrissy
Thomas Van Den Keybus
Ryan Alebiosu
Arthur Piedfort
Bram Lagae
Muhammed Gumuskaya
Nacho Ferri
Jordan Bos
Iver Fossum
Rubin Seigers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/10 - 2014
22/02 - 2015
04/10 - 2015
22/10 - 2022
12/03 - 2023
07/10 - 2023
09/12 - 2023
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X