- Tom Beadling (Thay: Marcelo)21
- Nicolas Milanovic (Thay: Jarrod Carluccio)59
- Milos Ninkovic (Thay: Oliver Bozanic)59
- Yeni N'Gbakoto64
- Morgan Schneiderlin (Thay: Romain Amalfitano)69
- Max Burgess16
- Adrian Segecic (Thay: Adam Le Fondre)45
- Patrick Wood (Thay: Adam Le Fondre)45
- Patrick Yazbek (Thay: Joe Lolley)71
- Joel King (Thay: Robert Mak)85
- Jake Girdwood-Reich (Thay: Max Burgess)85
- Patrick Wood90+5'
- Diego Caballo90+5'
Thống kê trận đấu Western Sydney Wanderers vs Sydney FC
số liệu thống kê
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 13
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Western Sydney Wanderers vs Sydney FC
Western Sydney Wanderers (4-2-3-1): Lawrence Thomas (20), Gabriel Cleur (2), Tomislav Mrcela (5), Marcelo (6), Adam Traore (3), Calem Nieuwenhof (28), Romain Amalfitano (17), Jarrod Carluccio (21), Oliver Bozanic (8), Yeni N'Gbakoto (23), Brandon Borrello (26)
Sydney FC (4-4-2): Andrew Redmayne (1), Paulo Retre (8), James Donachie (2), Alex Wilkinson (4), Diego Caballo (18), Joe Lolley (10), Luke Brattan (26), Anthony Caceres (17), Robert Mak (11), Max Burgess (22), Adam Le Fondre (9)
Western Sydney Wanderers
4-2-3-1
20
Lawrence Thomas
2
Gabriel Cleur
5
Tomislav Mrcela
6
Marcelo
3
Adam Traore
28
Calem Nieuwenhof
17
Romain Amalfitano
21
Jarrod Carluccio
8
Oliver Bozanic
23
Yeni N'Gbakoto
26
Brandon Borrello
9
Adam Le Fondre
22
Max Burgess
11
Robert Mak
17
Anthony Caceres
26
Luke Brattan
10
Joe Lolley
18
Diego Caballo
4
Alex Wilkinson
2
James Donachie
8
Paulo Retre
1
Andrew Redmayne
Sydney FC
4-4-2
Thay người | |||
21’ | Marcelo Tom Beadling | 45’ | Adam Le Fondre Patrick Wood |
59’ | Jarrod Carluccio Nicolas Milanovic | 71’ | Joe Lolley Patrick Yazbek |
59’ | Oliver Bozanic Milos Ninkovic | 85’ | Robert Mak Joel King |
69’ | Romain Amalfitano Morgan Schneiderlin | 85’ | Max Burgess Jake Max Gordwood-Reich |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Beadling | Patrick Wood | ||
Aidan Simmons | Adrian Segecic | ||
Nicolas Milanovic | Joel King | ||
Morgan Schneiderlin | Aaron Gurd | ||
Kusini Yengi | Jake Max Gordwood-Reich | ||
Milos Ninkovic | Thomas Heward-Belle | ||
Daniel Margush | Patrick Yazbek |
Nhận định Western Sydney Wanderers vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại