- Noah Botic19
- Abel Walatee (Thay: Matthew Grimaldi)69
- Abel Walatee (Thay: Matthew Grimaldi)73
- Ramy Najjarine (Thay: Riku Danzaki)75
- Michael Ruhs (Thay: Noah Botic)75
- Jordan Lauton (Thay: Rhys Bozinovski)80
- Zinedine Machach (Kiến tạo: Daniel Arzani)8
- Nikolaos Vergos (Kiến tạo: Zinedine Machach)48
- Reno Piscopo (Thay: Daniel Arzani)67
- Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)67
- Bruno Fornaroli69
- Fabian Monge (Thay: Zinedine Machach)78
- Jing Reec (Thay: Clarismario Rodrigus)78
Thống kê trận đấu Western United FC vs Melbourne Victory
số liệu thống kê
Western United FC
Melbourne Victory
56 Kiểm soát bóng 44
3 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Western United FC vs Melbourne Victory
Western United FC (4-4-2): Matthew Sutton (33), Tate Russell (13), Kane Vidmar (22), Tomoki Imai (6), Charbel Awni Shamoon (29), Riku Danzaki (77), Rhys Bozinovski (23), Angus Thurgate (32), Matthew Grimaldi (10), Hiroshi Ibusuki (9), Noah Botic (19)
Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Clarismario Rodrigus (11), Zinedine Machach (8), Daniel Arzani (7), Nikos Vergos (9)
Western United FC
4-4-2
33
Matthew Sutton
13
Tate Russell
22
Kane Vidmar
6
Tomoki Imai
29
Charbel Awni Shamoon
77
Riku Danzaki
23
Rhys Bozinovski
32
Angus Thurgate
10
Matthew Grimaldi
9
Hiroshi Ibusuki
19
Noah Botic
9
Nikos Vergos
7
Daniel Arzani
8
Zinedine Machach
11
Clarismario Rodrigus
14
Jordi Valadon
6
Ryan Teague
28
Kasey Bos
21
Roderick Miranda
5
Brendan Hamill
2
Jason Geria
25
Jack Duncan
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Matthew Grimaldi Abel Walatee | 67’ | Nikolaos Vergos Bruno Fornaroli |
75’ | Riku Danzaki Ramy Najjarine | 67’ | Daniel Arzani Reno Piscopo |
75’ | Noah Botic Michael Ruhs | 78’ | Clarismario Rodrigus Jing Reec |
80’ | Rhys Bozinovski Jordan Lauton | 78’ | Zinedine Machach Fabian Monge |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Heward-Belle | Daniel Graskoski | ||
Ramy Najjarine | Bruno Fornaroli | ||
Jake Najdovski | Jing Reec | ||
Abel Walatee | Fabian Monge | ||
Michael Ruhs | Reno Piscopo | ||
James York | Joshua Rawlins | ||
Jordan Lauton | Adam Traore |
Nhận định Western United FC vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Western United FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại