Christ Tiehi rời sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Smith.
- Chris Sze (Thay: Steven Caulker)60
- Abdi Sharif69
- Abdi Sharif (Thay: Anthony Scully)69
- Youssef Chentouf88
- Youssef Chentouf (Thay: Omar Rekik)88
- Scott Smith (Thay: Christ Tiehi)88
- Leo Hjelde59
- Wes Harding60
- Georgie Kelly (Thay: Quina)75
- Joel Holvey (Thay: Leo Hjelde)81
- Peter Kioso88
- Peter Kioso (Thay: Jordan Hugill)88
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Rotherham United
Diễn biến Wigan Athletic vs Rotherham United
Omar Rekik rời sân nhường chỗ cho Youssef Chentouf.
Jordan Hugill rời sân và vào thay là Peter Kioso.
Omar Rekik rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Leo Hjelde rời sân nhường chỗ cho Joel Holvey.
Leo Hjelde rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Quina ra sân và anh ấy được thay thế bởi Georgie Kelly.
Anthony Scully rời sân nhường chỗ cho Abdi Sharif.
Steven Caulker rời sân nhường chỗ cho Chris Sze.
Thẻ vàng cho Wes Harding.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Leo Hjelde.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Rotherham United
Wigan Athletic (3-4-2-1): Sam Tickle (40), Omar Rekik (24), Steven Caulker (29), Charlie Hughes (32), James McClean (11), Jack Whatmough (5), Christ Tiehi (22), Tom Pearce (3), Callum Lang (19), Thelo Aasgaard (30), Anthony Scully (14)
Rotherham United (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Cameron Humphreys (24), Leo Fuhr Hjelde (29), Richard Wood (6), Cohen Bramall (3), Jamie Lindsay (16), Tarique Fosu (7), Wes Harding (2), Hakeem Odofin (22), Domingos Quina (40), Jordan Hugill (10)
Thay người | |||
60’ | Steven Caulker Chris Sze | 75’ | Quina Georgie Kelly |
88’ | Christ Tiehi Scott Smith | 88’ | Jordan Hugill Peter Kioso |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Smith | Robbie Hemfrey | ||
Harry McHugh | Peter Kioso | ||
Adeeko Babajide | Curtis Durose | ||
Abdulrahman Sharif | Hamish Douglas | ||
Chris Sze | Tom Eaves | ||
Youssef Chentouf | Joel Holvey | ||
Georgie Kelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại