Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Stal Rzeszow hôm nay 15-04-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 15/4

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

3 : 1

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 3-0
T7, 01:30 15/04/2023
Vòng 27 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Luis Fernandez
32
David Junca
35
Angel Rodado
45+2'
(Pen) Bartlomiej Poczobut
69
Krzysztof Danielewicz
75

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
10/09 - 2022
15/04 - 2023
05/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
08/12 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
18/02 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3217961960T H B T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna32131091049T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3261016-2528H B T T B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626T B H T T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X