Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ashley Fletcher (Kiến tạo: James Husband) 3 | |
![]() Paul Mullin (Kiến tạo: Ollie Palmer) 24 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer) 65 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Ashley Fletcher) 79 | |
![]() Sonny Carey (Thay: Hayden Coulson) 79 | |
![]() George Dobson (Thay: Andy Cannon) 79 | |
![]() Mo Faal (Thay: Paul Mullin) 84 | |
![]() James Husband 87 | |
![]() (Pen) Steven Fletcher 88 | |
![]() Dominic Ballard (Thay: Robert Apter) 90 |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Blackpool


Diễn biến Wrexham vs Blackpool
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.

V À A A O O O - Steven Fletcher từ Wrexham ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho James Husband.
Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi George Dobson.
Hayden Coulson rời sân và được thay thế bởi Sonny Carey.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ollie Palmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paul Mullin ghi bàn!
James Husband đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ashley Fletcher ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Blackpool
Wrexham (5-3-2): Mark Howard (21), Ryan Barnett (29), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), James McClean (7), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Ollie Palmer (9), Paul Mullin (10)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Hayden Coulson (15), Ashley Fletcher (11), Kyle Joseph (9)


Thay người | |||
65’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 79’ | Hayden Coulson Sonny Carey |
79’ | Andy Cannon George Dobson | 79’ | Ashley Fletcher Jordan Rhodes |
84’ | Paul Mullin Mo Faal | 90’ | Robert Apter Dominic Ballard |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Foster | Richard O'Donnell | ||
Dan Scarr | Jordan Gabriel | ||
Sebastian Revan | Oliver Norburn | ||
George Dobson | Sonny Carey | ||
Tom O'Connor | Jordan Rhodes | ||
Mo Faal | Dominic Ballard | ||
Steven Fletcher | Zac Ashworth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại