Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jay Matete 65 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Beryly Lubala) 66 | |
![]() John McAtee (Thay: Aaron Collins) 70 | |
![]() Dion Charles (Thay: Victor Adeboyejo) 70 | |
![]() Daniel Udoh (Thay: Fred Onyedinma) 73 | |
![]() Klaidi Lolos 75 | |
![]() Alex Hartridge 82 | |
![]() Jack Grimmer (Thay: Jasper Pattenden) 88 | |
![]() Randell Williams 90+1' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers

Thẻ vàng cho Randell Williams.
Jasper Pattenden rời sân và được thay thế bởi Jack Grimmer.

Thẻ vàng cho Alex Hartridge.

Thẻ vàng cho Klaidi Lolos.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.
Victor Adeboyejo rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Aaron Collins rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.

Thẻ vàng cho Jay Matete.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jasper Pattenden (31), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Alex Hartridge (5), Tyreeq Bakinson (16), Luke Leahy (10), Beryly Lubala (30), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Richard Kone (24)
Bolton Wanderers (3-4-3): Nathan Baxter (1), Josh Dacres-Cogley (12), Gethin Jones (2), Will Forrester (15), Randell Williams (27), Jay Matete (28), George Thomason (4), Szabolcs Schon (23), Aaron Collins (19), Klaidi Lolos (17), Victor Adeboyejo (9)


Thay người | |||
66’ | Beryly Lubala Garath McCleary | 70’ | Aaron Collins John McAtee |
73’ | Fred Onyedinma Daniel Udoh | 70’ | Victor Adeboyejo Dion Charles |
88’ | Jasper Pattenden Jack Grimmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Grimmer | Luke Southwood | ||
David Wheeler | Scott Arfield | ||
Matt Butcher | Sonny Sharples | ||
Daniel Udoh | John McAtee | ||
Garath McCleary | Carlos Mendes Gomes | ||
Brandon Hanlan | Dion Charles | ||
Sam Inwood |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại