- Garath McCleary (Thay: Beryly Lubala)66
- Daniel Udoh (Thay: Fred Onyedinma)73
- Alex Hartridge82
- Jack Grimmer (Thay: Jasper Pattenden)88
- Jay Matete65
- John McAtee (Thay: Aaron Collins)70
- Dion Charles (Thay: Victor Adeboyejo)70
- Klaidi Lolos75
- Randell Williams90+1'
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers
số liệu thống kê
Wycombe Wanderers
Bolton Wanderers
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 31
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jasper Pattenden (31), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Alex Hartridge (5), Tyreeq Bakinson (16), Luke Leahy (10), Beryly Lubala (30), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Richard Kone (24)
Bolton Wanderers (3-4-3): Nathan Baxter (1), Josh Dacres-Cogley (12), Gethin Jones (2), Will Forrester (15), Randell Williams (27), Jay Matete (28), George Thomason (4), Szabolcs Schon (23), Aaron Collins (19), Klaidi Lolos (17), Victor Adeboyejo (9)
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
1
Franco Ravizzoli
31
Jasper Pattenden
17
Joe Low
37
Caleb Taylor
5
Alex Hartridge
16
Tyreeq Bakinson
10
Luke Leahy
30
Beryly Lubala
20
Cameron Humphreys
44
Fred Onyedinma
24
Richard Kone
9
Victor Adeboyejo
17
Klaidi Lolos
19
Aaron Collins
23
Szabolcs Schon
4
George Thomason
28
Jay Matete
27
Randell Williams
15
Will Forrester
2
Gethin Jones
12
Josh Dacres-Cogley
1
Nathan Baxter
Bolton Wanderers
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Beryly Lubala Garath McCleary | 70’ | Aaron Collins John McAtee |
73’ | Fred Onyedinma Daniel Udoh | 70’ | Victor Adeboyejo Dion Charles |
88’ | Jasper Pattenden Jack Grimmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Grimmer | Luke Southwood | ||
David Wheeler | Scott Arfield | ||
Matt Butcher | Sonny Sharples | ||
Daniel Udoh | John McAtee | ||
Garath McCleary | Carlos Mendes Gomes | ||
Brandon Hanlan | Dion Charles | ||
Sam Inwood |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 18 | 42 | B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 17 | 42 | T T T H H |
4 | Huddersfield | 20 | 12 | 3 | 5 | 16 | 39 | T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 12 | 36 | T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 0 | 31 | H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | -1 | 31 | T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 4 | 27 | T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | -3 | 27 | B H B B T |
14 | Stevenage | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 1 | 24 | B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | -15 | 12 | B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | -20 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại