![]() Beryly Lubala (Kiến tạo: Jack Grimmer) 18 | |
![]() Harvey Knibbs 30 | |
![]() Fred Onyedinma 45+2' | |
![]() Joel Pereira 58 | |
![]() Beryly Lubala 62 | |
![]() Richard Kone (Thay: Daniel Udoh) 64 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Beryly Lubala) 64 | |
![]() Sam Smith 65 | |
![]() Tyreeq Bakinson 74 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Charlie Savage) 78 | |
![]() Luke Leahy (Thay: Tyreeq Bakinson) 81 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Fred Onyedinma) 88 | |
![]() Daniel Harvie 90+6' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Reading
số liệu thống kê

Wycombe Wanderers

Reading
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Reading
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Tyreeq Bakinson (16), Aaron Morley (28), Beryly Lubala (30), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Daniel Udoh (11)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Jeriel Dorsett (3), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Harvey Knibbs (7)

Wycombe Wanderers
4-2-3-1
1
Franco Ravizzoli
2
Jack Grimmer
17
Joe Low
37
Caleb Taylor
3
Daniel Harvie
16
Tyreeq Bakinson
28
Aaron Morley
30
Beryly Lubala
20
Cameron Humphreys
44
Fred Onyedinma
11
Daniel Udoh
7
Harvey Knibbs
10
Sam Smith
20
Chem Campbell
8
Charlie Savage
29
Lewis Wing
4
Benjamin Njongoue Elliott
3
Jeriel Dorsett
24
Tyler Bindon
27
Amadou Salif Mbengue
5
Michael Craig
22
Joel Pereira

Reading
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Beryly Lubala Garath McCleary | 78’ | Charlie Savage Mamadi Camará |
64’ | Daniel Udoh Richard Kone | ||
81’ | Tyreeq Bakinson Luke Leahy | ||
88’ | Fred Onyedinma Brandon Hanlan |
Cầu thủ dự bị | |||
Shamal George | David Button | ||
Matt Butcher | Harlee Dean | ||
Luke Leahy | Jayden Wareham | ||
Garath McCleary | Mamadi Camará | ||
Brandon Hanlan | Andre Garcia | ||
Richard Kone | Louie Holzman | ||
Jasper Pattenden | Ashqar Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Reading
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 28 | 8 | 3 | 43 | 92 | T H T T T |
2 | ![]() | 41 | 24 | 9 | 8 | 27 | 81 | T T T H T |
3 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 28 | 75 | B T T H B |
4 | ![]() | 41 | 21 | 11 | 9 | 24 | 74 | T B T T T |
5 | ![]() | 41 | 21 | 10 | 10 | 19 | 73 | T B T T H |
6 | ![]() | 40 | 20 | 6 | 14 | 5 | 66 | B B B T T |
7 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 6 | 65 | T H T B T |
8 | ![]() | 40 | 19 | 7 | 14 | 14 | 64 | B T B B T |
9 | ![]() | 40 | 18 | 6 | 16 | 15 | 60 | B T T B H |
10 | ![]() | 41 | 15 | 15 | 11 | 10 | 60 | B T T T B |
11 | ![]() | 41 | 14 | 12 | 15 | 8 | 54 | T H B T H |
12 | ![]() | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B H H B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -5 | 52 | B H B B T |
14 | ![]() | 40 | 14 | 9 | 17 | -4 | 51 | H B B T T |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -9 | 48 | T T B T B |
16 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -14 | 48 | H H B T B |
17 | ![]() | 40 | 13 | 8 | 19 | -9 | 47 | B T T B B |
18 | ![]() | 41 | 11 | 13 | 17 | -17 | 46 | H B H B T |
19 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -4 | 45 | T B H B H |
20 | ![]() | 41 | 12 | 6 | 23 | -25 | 42 | B B B B B |
21 | ![]() | 40 | 9 | 12 | 19 | -18 | 39 | B T B T B |
22 | ![]() | 41 | 9 | 9 | 23 | -30 | 36 | B T T B B |
23 | ![]() | 41 | 8 | 11 | 22 | -25 | 35 | B H H H T |
24 | ![]() | 40 | 7 | 8 | 25 | -32 | 29 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại