![]() Okan Erdogan 11 | |
![]() Gaoussou Diarra 40 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Jackson Kenio Santos Laurentino) 46 | |
![]() Umut Tanis (Thay: Cengizhan Akgun) 46 | |
![]() Okan Erdogan 49 | |
![]() Vefa Temel (Thay: Gaoussou Diarra) 57 | |
![]() Enes Savucu (Thay: Alperen Arslan) 70 | |
![]() Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Muammer Sarikaya) 71 | |
![]() Kerem Sen (Thay: Florian Loshaj) 71 | |
![]() Yusuf Ali Ozer 76 | |
![]() Ali Yasar (Thay: Fatih Tultak) 78 | |
![]() Ferhat Canli 81 | |
![]() Nuri Fatih Aydin (Thay: Burak Efe Yaz) 82 | |
![]() Metehan Unal (Thay: Atakan Mujde) 87 | |
![]() Eray Sisman (Thay: Berat Yaman) 87 | |
![]() Nuri Fatih Aydin 90 |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Istanbulspor
Thay người | |||
46’ | Cengizhan Akgun Umut Tanis | 46’ | Jackson Kenio Santos Laurentino Yusuf Ali Ozer |
70’ | Alperen Arslan Enes Savucu | 57’ | Gaoussou Diarra Vefa Temel |
82’ | Burak Efe Yaz Nuri Fatih Aydin | 71’ | Florian Loshaj Kerem Sen |
87’ | Atakan Mujde Metehan Unal | 71’ | Muammer Sarikaya Abdullah Dijlan Aydin |
87’ | Berat Yaman Eray Sisman | 78’ | Fatih Tultak Ali Yasar |
Cầu thủ dự bị | |||
Osman Katipoglu | Vefa Temel | ||
Umut Tanis | Kerem Sen | ||
Omer Cagri Atas | Mücahit Serbest | ||
Kerem Altunisik | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Cinar Yildizli | Ali Yasar | ||
Kursat Selamoglu | Yunus Bahadir | ||
Metehan Unal | Yusuf Ali Ozer | ||
Nuri Fatih Aydin | Inainfe Michael Ologo | ||
Eray Sisman | Racine Coly | ||
Enes Savucu | Modestas Vorobjovas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại