Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Zambia vs Congo hôm nay 17-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 17/11

Kết thúc

Zambia

Zambia

4 : 2

Congo

Congo

Hiệp một: 2-2
T6, 23:00 17/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Patson Daka
5
Silvere Ganvoula
13
Mons Bassouamina
15
Lameck Banda
43
Bradley Mazikou (Thay: Morgan Poaty)
46
Domi Massoumou (Thay: Prestige Mboungou)
56
Julfin Ondongo (Thay: Bradley Mazikou)
56
Clatous Chama (Thay: Benson Sakala)
66
Fashion Sakala
69
Gabriel Charpentier (Thay: Mons Bassouamina)
81
Chandrel Massanga
81
Chandrel Massanga (Thay: Gaius Makouta)
81
Edward Chilufya (Thay: Lameck Banda)
83
Golden Mafwenta (Thay: Fashion Sakala)
90
Patson Daka
90+2'

Thống kê trận đấu Zambia vs Congo

số liệu thống kê
Zambia
Zambia
Congo
Congo
8 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zambia vs Congo

Thay người
66’
Benson Sakala
Clatous Chama
46’
Julfin Ondongo
Bradley Mazikou
83’
Lameck Banda
Edward Chilufya
56’
Prestige Mboungou
Domi Massoumou
90’
Fashion Sakala
Golden Mafwenta
56’
Bradley Mazikou
Julfin Ondongo
81’
Mons Bassouamina
Gabriel Charpentier
81’
Gaius Makouta
Chandrel Massanga
Cầu thủ dự bị
Tresford Lawrence Mulenga
Chriest Makosso
Charles Kalumba
Alain Ipiele
Clatous Chama
Gabriel Charpentier
Kelvin Kampamba
Bradley Mazikou
Edward Chilufya
Domi Massoumou
Larry Bwalya
Christopher Ibayi
Gift Mphande
Chandrel Massanga
Golden Mafwenta
Julfin Ondongo
Brian Mwila
Trey Vimalin
Luca Banda
Melvin Douniama
Zephaniah Phiri
Killian Kanguluma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/03 - 2022
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 2-2

Thành tích gần đây Zambia

Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 2-1
23/03 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-6

Thành tích gần đây Congo

CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X