![]() Sainey Njie 23 | |
![]() Yhoan Andzouana (Thay: Sainey Njie) 38 | |
![]() David Cobnan 43 | |
![]() Boris Godal 45 | |
![]() Norbert Balogh (Thay: Zsolt Kalmar) 46 | |
![]() Rene Paraj 49 | |
![]() Nikola Krstovic (Thay: Ion Nicolaescu) 62 | |
![]() Rego Szantho (Thay: Ammar Ramadan) 62 | |
![]() Michal Breznanik (Thay: David Cobnan) 63 | |
![]() Ahmet Muhamedbegovic 75 | |
![]() Milan Dimun (Thay: Sebastian Nebyla) 77 | |
![]() Damian Baris (Thay: Samuel Datko) 78 | |
![]() Nicolas Sikula (Thay: Matej Gresak) 90 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

DAC 1904 Dunajska Streda
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs DAC 1904 Dunajska Streda
Zeleziarne Podbrezova (3-4-2-1): Richard Ludha (1), Mikulas Bakala (23), Boris Godal (21), Marek Kristian Bartos (39), Samuel Datko (11), Matej Gresak (14), Rene Paraj (15), Erik Grendel (8), Daniel Pavuk (7), David Cobnan (99), Marek Kuzma (29)
DAC 1904 Dunajska Streda (3-5-2): Samuel Petras (99), Ahmet Muhamedbegovic (5), Mateus Brunetti (16), Dominik Kruzliak (24), Ammar Ramadan (27), Alex Pinto (78), Sainey Njie (19), Sebastian Nebyla (77), Miroslav Kacer (66), Ion Nicolaescu (98), Zsolt Kalmar (13)

Zeleziarne Podbrezova
3-4-2-1
1
Richard Ludha
23
Mikulas Bakala
21
Boris Godal
39
Marek Kristian Bartos
11
Samuel Datko
14
Matej Gresak
15
Rene Paraj
8
Erik Grendel
7
Daniel Pavuk
99
David Cobnan
29
Marek Kuzma
13
Zsolt Kalmar
98
Ion Nicolaescu
66
Miroslav Kacer
77
Sebastian Nebyla
19
Sainey Njie
78
Alex Pinto
27
Ammar Ramadan
24
Dominik Kruzliak
16
Mateus Brunetti
5
Ahmet Muhamedbegovic
99
Samuel Petras

DAC 1904 Dunajska Streda
3-5-2
Thay người | |||
63’ | David Cobnan Michal Breznanik | 38’ | Sainey Njie Yhoan Andzouana |
78’ | Samuel Datko Damian Baris | 46’ | Zsolt Kalmar Norbert Sandor Balogh |
90’ | Matej Gresak Nicolas Sikula | 62’ | Ion Nicolaescu Nikola Krstovic |
62’ | Ammar Ramadan Rego Szantho | ||
77’ | Sebastian Nebyla Milan Dimun |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Rehak | Daniel Veszelinov | ||
Michal Breznanik | Norbert Sandor Balogh | ||
Damian Baris | Milan Dimun | ||
Nicolas Sikula | Andrejs Ciganiks | ||
Usman Issa Adekunle | Yhoan Andzouana | ||
Andy Masaryk | Cesar Blackman | ||
Spyros Risvanis | |||
Nikola Krstovic | |||
Rego Szantho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại