- Jiaqi Zhang11
- Leonardo (Kiến tạo: Tixiang Li)27
- Yu Dong45+3'
- Franko Andrijasevic62
- Jin Cheng65
- Franko Andrijasevic (Kiến tạo: Leonardo)77
- Dongsheng Wang (Thay: Yu Dong)79
- Lucas Possignolo (Kiến tạo: Franko Andrijasevic)83
- Yang Wang (Thay: Jin Cheng)84
- Di Gao (Thay: Jean Kouassi)90
- Haris Vuckic (Kiến tạo: Losana Doumbouya)8
- Ratthanakorn Maikami (Thay: Haris Vuckic)37
- Losana Doumbouya66
- Supachai Jaided68
- Ratthanakorn Maikami68
- Suporn Peenagatapho (Thay: Peeradol Chamratsamee)75
- Dion Cools83
- Losana Doumbouya (Kiến tạo: Dion Cools)87
- Leon James (Thay: Sasalak Haiprakhon)90
- Supachai Jaided90+5'
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Buriram United
số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Buriram United
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 13
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Buriram United
Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Leung Nok Hang (2), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Cheng Jin (22), Franko Andrijasevic (11), Jean Evrard Kouassi (17), Leonardo (45)
Buriram United (4-4-2): Siwarak Tedsungnoen (1), Sasalak Haiprakhon (2), Dion Cools (11), Min-hyeok Kim (92), Theerathon Bunmathan (5), Supachai Chaided (9), Peeradon Chamratsamee (6), Goran Causic (20), Ramil Sheydaev (10), Haris Vuckic (19), Lonsana Doumbouya (26)
Zhejiang Professional
4-2-3-1
33
Bo Zhao
19
Dong Yu
2
Leung Nok Hang
36
Lucas
28
Yue Xin
10
Li Tixiang
29
Zhang Jiaqi
22
Cheng Jin
11
Franko Andrijasevic
17
Jean Evrard Kouassi
45
Leonardo
26
Lonsana Doumbouya
19
Haris Vuckic
10
Ramil Sheydaev
20
Goran Causic
6
Peeradon Chamratsamee
9
Supachai Chaided
5
Theerathon Bunmathan
92
Min-hyeok Kim
11
Dion Cools
2
Sasalak Haiprakhon
1
Siwarak Tedsungnoen
Buriram United
4-4-2
Thay người | |||
79’ | Yu Dong Wang Dongsheng | 37’ | Haris Vuckic Ratthanakorn Maikami |
84’ | Jin Cheng Wang Yang | 75’ | Peeradol Chamratsamee Suporn Peenagatapho |
90’ | Jean Kouassi Gao Di | 90’ | Sasalak Haiprakhon Leon James |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Zhengao | Ratthanakorn Maikami | ||
Nyasha Mushekwi | Seksan Ratree | ||
Gao Di | Leon James | ||
Gu Bin | Thawatchai Inprakhon | ||
Yuhang Wu | Suporn Peenagatapho | ||
Shengpan Ji | Chitipat Tanklang | ||
Yao Junsheng | Nopphon Lakhonphon | ||
Wang Dongsheng | |||
Haoxiang Jin | |||
Wang Yang | |||
Jinming Fan | |||
Lai Jinfeng |
Nhận định Zhejiang Professional vs Buriram United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
Thành tích gần đây Buriram United
Thai League
AFC Champions League
Thai League
AFC Champions League
Thai League
AFC Champions League
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Yokohama F.Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T H T T T |
2 | Gwangju FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T B T H |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B B T T T |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B T B T |
6 | Johor Darul Ta'zim FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T B T B H |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B T B T H |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 | T T B B H |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B T H B B |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
11 | Ulsan Hyundai | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T H T |
2 | Al Ahli | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T H |
3 | Al Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T T B |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H T |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T H T H |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H H T |
7 | Al-Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T H H |
8 | Esteghlal | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B B H H |
9 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H H B H H |
10 | Al-Gharafa | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | Al-Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại