- Franko Andrijasevic (Thay: Gao Di)46
- Sun Zhengao (Thay: Lucas)56
- Wang Yudong (Thay: Gu Bin)62
- (Pen) Franko Andrijasevic65
- Zheng'ao Sun69
- Jean Kouassi86
- Qian Jiegei (Thay: Cheng Jin)90
- Jin Haoxiang (Thay: Jean Evrard Kouassi)90
- Yudong Wang90+4'
- Toni Datkovic45+4'
- Bart Ramselaar (Thay: Lennart Thy)61
- Ui-Young Song62
- Bill Mamadou (Thay: Hami Syahin)83
- Abdul Rasaq (Thay: Ui-young Song)88
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Lion City Sailors FC
số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Lion City Sailors FC
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Lion City Sailors FC
Thay người | |||
46’ | Gao Di Franko Andrijasevic | 61’ | Lennart Thy Bart Ramselaar |
56’ | Lucas Sun Zhengao | 83’ | Hami Syahin Bill Mamadou |
62’ | Gu Bin Wang Yudong | 88’ | Ui-young Song Abdul Rasaq |
90’ | Jean Evrard Kouassi Jin Haoxiang | ||
90’ | Cheng Jin Qian Jiegei |
Cầu thủ dự bị | |||
Deabeas Owusu | Bill Mamadou | ||
Franko Andrijasevic | Abdul Rasaq | ||
Dong Chunyu | Haiqal Pashia | ||
Jin Haoxiang | Adib Nur Hakim | ||
Jean Evrard Kouassi | Zharfan Rohaizad | ||
Leung Nok Hang | Sergio Carmona | ||
Ma Haoqi | Joshua Little | ||
Qian Jiegei | Anumanthan Mohan Kumar | ||
Ning Fangze | Hafiz Nor | ||
Sun Zhengao | Bart Ramselaar | ||
Wang Yudong | Henry Lawrence Spence | ||
Xu Zhenyao | Enrico Walmrath | ||
Yue Xin |
Nhận định Zhejiang Professional vs Lion City Sailors FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H |
2 | Al-Wakra | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | Ravshan Kulob | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T |
4 | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Taawoun | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | AL Khalidiyah | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | Altyn Asyr | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sharjah Cultural Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | FC Istiklol | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Shabab Al-Ahli Dubai FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | Al-Hussein SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H |
3 | Kuwait SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | Nasaf Qarshi | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sanfrecce Hiroshima | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | Sydney FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | Kaya FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | Eastern Sports Club | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lion City Sailors FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | Port FC | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | Zhejiang Professional | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | Persib Bandung | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | Nam Định | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | Tampines Rovers FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | Lee Man FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeonbuk FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | Muang Thong United | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | Selangor | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | Cebu FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại