Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Znicz Pruszkow vs Polonia Warsaw hôm nay 30-11-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 30/11

Kết thúc

Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

2 : 1

Polonia Warsaw

Polonia Warsaw

Hiệp một: 2-1
T7, 00:00 30/11/2024
Vòng 18 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Lukasz Zjawinski
22
Dominik Sokol
25
Pawel Moskwik
43

Thống kê trận đấu Znicz Pruszkow vs Polonia Warsaw

số liệu thống kê
Znicz Pruszkow
Znicz Pruszkow
Polonia Warsaw
Polonia Warsaw
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
16/09 - 2023
01/04 - 2024
19/07 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Znicz Pruszkow

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Polonia Warsaw

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
15/02 - 2025
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2024
H1: 0-2 | HP: 1-0
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X