Thứ Tư, 02/04/2025
Ivan Marquez
15
Igor Matanovic (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)
37
Sebastian Andersson (Thay: Daichi Hayashi)
46
Taylan Duman (Thay: Enrico Valentini)
46
Kanji Okunuki (Thay: Joseph Hungbo)
46
Benjamin Goller (Thay: Can Uzun)
46
Benjamin Goller (Thay: Joseph Hungbo)
46
Kanji Okunuki
46
Kanji Okunuki (Thay: Can Uzun)
46
Ivan Marquez
57
Jannes-Kilian Horn
62
Nathaniel Brown
65
Nathaniel Brown (Thay: Jannes-Kilian Horn)
65
Dzenis Burnic (Thay: Nicolai Rapp)
68
Fabian Schleusener (Thay: Budu Zivzivadze)
68
Daniel Brosinski (Thay: Philip Heise)
74
Lars Stindl (Thay: Igor Matanovic)
84

Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Karlsruher SC

số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
Karlsruher SC
Karlsruher SC
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 13
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Karlsruher SC

Tất cả (39)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Igor Matanovic rời sân và được thay thế bởi Lars Stindl.

75'

Philip Heise rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.

15'

Karlsruhe đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

74'

Philip Heise rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.

68'

Budu Zivzivadze vào sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.

68'

Budu Zivzivadze sẽ ra sân và anh được thay thế bởi [player2].

14'

Lukas Benen trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

68'

Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.

13'

Karlsruhe có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

65'

Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Brown.

11'

Nuremberg thực hiện quả ném biên bên phần sân Karlsruhe.

62' Thẻ vàng dành cho Jannes-Kilian Horn.

Thẻ vàng dành cho Jannes-Kilian Horn.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

10'

Lukas Benen ra hiệu cho Nuremberg hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

57' Thẻ vàng dành cho Ivan Marquez.

Thẻ vàng dành cho Ivan Marquez.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

10'

Bóng an toàn khi Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

6'

Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

46'

Enrico Valentini rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.

6'

Lukas Benen trao cho Nuremberg quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Karlsruher SC

1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Carl Klaus (1), Finn Jeltsch (44), Ivan Marquez (15), Jannes Horn (38), Enrico Valentini (22), Lukas Schleimer (36), Jan Gyamerah (28), Florian Flick (6), Joseph Hungbo (23), Can Uzun (42), Daichi Hayashi (9)

Karlsruher SC (4-4-2): Patrick Drewes (23), Marco Thiede (21), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Philip Heise (16), Paul Nebel (26), Nicolai Rapp (17), Jerome Gondorf (8), Marvin Wanitzek (10), Igor Matanovic (9), Budu Zivzivadze (11)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
3-4-2-1
1
Carl Klaus
44
Finn Jeltsch
15
Ivan Marquez
38
Jannes Horn
22
Enrico Valentini
36
Lukas Schleimer
28
Jan Gyamerah
6
Florian Flick
23
Joseph Hungbo
42
Can Uzun
9
Daichi Hayashi
11
Budu Zivzivadze
9
Igor Matanovic
10
Marvin Wanitzek
8
Jerome Gondorf
17
Nicolai Rapp
26
Paul Nebel
16
Philip Heise
4
Marcel Beifus
28
Marcel Franke
21
Marco Thiede
23
Patrick Drewes
Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-4-2
Thay người
46’
Enrico Valentini
Taylan Duman
68’
Nicolai Rapp
Dzenis Burnic
46’
Can Uzun
Kanji Okunuki
68’
Budu Zivzivadze
Fabian Schleusener
46’
Joseph Hungbo
Benjamin Goller
74’
Philip Heise
Daniel Brosinski
46’
Daichi Hayashi
Sebastian Andersson
84’
Igor Matanovic
Lars Stindl
65’
Jannes-Kilian Horn
Nathaniel Brown
Cầu thủ dự bị
Christian Mathenia
Max Weiss
Ahmet Gurleyen
Daniel Brosinski
Nathaniel Brown
Christoph Kobald
Jannik Hofmann
Lars Stindl
Johannes Geis
Dzenis Burnic
Taylan Duman
Ali Eren Ersungur
Kanji Okunuki
Eren Ozturk
Benjamin Goller
Fabian Schleusener
Sebastian Andersson
Rafael Pinto Pedrosa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
12/02 - 2022
02/10 - 2022
08/04 - 2023
26/11 - 2023
Giao hữu
13/01 - 2024
Hạng 2 Đức
28/04 - 2024
03/08 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X