![]() Oliver Lund 5 | |
![]() Jon Thorsteinsson 11 | |
![]() Nicolai Poulsen 29 | |
![]() Iver Fossum 32 | |
![]() Mathias Ross (Kiến tạo: Iver Fossum) 51 | |
![]() Yann Aurel Bisseck 72 | |
![]() Jakob Ahlmann 79 | |
![]() Rasmus Thelander 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Aalborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây AGF
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | T B H H T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 32 | T T H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại