![]() Milan Makaric 1 | |
![]() Alhaji Kamara (Kiến tạo: Tosin Kehinde) 56 | |
![]() Alhaji Kamara 87 | |
![]() Pedro Ferreira 90+1' | |
![]() Pedro Ferreira 90+2' | |
![]() Simon Piesinger 90+6' |
Thống kê trận đấu Aalborg vs Randers FC
số liệu thống kê

Aalborg

Randers FC
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 19
2 Việt vị 4
37 Chuyền dài 31
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Aalborg vs Randers FC
Aalborg (3-4-1-2): Jacob Rinne (1), Mathias Ross (4), Rasmus Thelander (26), Anders Hagelskjaer (15), Kristoffer Pallesen (2), Pedro Ferreira (6), Malthe Hoejholt (14), Louka Prip (18), Iver Fossum (8), Kasper Kusk (17), Milan Makaric (9)
Randers FC (4-4-2): Patrik Carlgren (1), Bjoern Kopplin (15), Simon Piesinger (8), Erik Marxen (11), Oliver Bundgaard Kristensen (19), Simon Tibbling (12), Lasse Berg Johnsen (6), Frederik Lauenborg (14), Tobias Klysner (18), Stephen Odey (90), Nicolai Brock-Madsen (44)

Aalborg
3-4-1-2
1
Jacob Rinne
4
Mathias Ross
26
Rasmus Thelander
15
Anders Hagelskjaer
2
Kristoffer Pallesen
6
Pedro Ferreira
14
Malthe Hoejholt
18
Louka Prip
8
Iver Fossum
17
Kasper Kusk
9
Milan Makaric
44
Nicolai Brock-Madsen
90
Stephen Odey
18
Tobias Klysner
14
Frederik Lauenborg
6
Lasse Berg Johnsen
12
Simon Tibbling
19
Oliver Bundgaard Kristensen
11
Erik Marxen
8
Simon Piesinger
15
Bjoern Kopplin
1
Patrik Carlgren

Randers FC
4-4-2
Thay người | |||
75’ | Louka Prip Jakob Ahlmann | 46’ | Nicolai Brock-Madsen Alhaji Kamara |
83’ | Milan Makaric Tim Prica | 46’ | Lasse Berg Johnsen Vito Hammershoej-Mistrati |
90’ | Kasper Kusk Rufo | 46’ | Tobias Klysner Tosin Kehinde |
75’ | Stephen Odey Marvin Egho | ||
82’ | Simon Tibbling Jakob Ankersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Hansen | Jonas Dakir | ||
Jakob Ahlmann | Jakob Ankersen | ||
Aleksandar Trajkovski | Jesper Lauridsen | ||
Tim Prica | Marvin Egho | ||
Rufo | Alhaji Kamara | ||
Casper Gedsted | Vito Hammershoej-Mistrati | ||
Marcus Hannesbo | Tosin Kehinde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Aalborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây Randers FC
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 9 | 36 | T B H B T |
2 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T T T |
3 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -22 | 22 | H B T B H |
4 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -25 | 20 | B H B T B |
5 | ![]() | 24 | 3 | 9 | 12 | -13 | 18 | H T T B B |
6 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -25 | 17 | B B T T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T B H B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại