![]() David Bates 3 | |
![]() (Pen) Marc McNulty 4 | |
![]() (og) Ryan Edwards 16 | |
![]() Calum Butcher (Thay: Dylan Levitt) 41 | |
![]() Dylan McGeouch (Thay: Connor McLennan) 67 | |
![]() Nicky Clark (Thay: Anthony Watt) 76 | |
![]() Teddy Jenks (Thay: Matthew Kennedy) 77 | |
![]() Charles Mulgrew 79 | |
![]() Connor Barron 87 | |
![]() Kieran Freeman (Thay: Kevin McDonald) 87 | |
![]() Liam Smith 88 | |
![]() Michael Ruth (Thay: Adam Montgomery) 90 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Dundee United
số liệu thống kê

Aberdeen

Dundee United
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Dundee United
Aberdeen (4-2-3-1): Joe Lewis (1), Connor McLennan (18), Declan Gallagher (5), David Bates (27), Adam Montgomery (11), Connor Barron (29), Funso Ojo (16), Vicente Besuijen (10), Lewis Ferguson (19), Matthew Kennedy (33), Christian Ramirez (9)
Dundee United (3-5-2): Benjamin Siegrist (1), Ryan Edwards (12), Charles Mulgrew (4), Ross Graham (29), Liam Smith (2), Ian Harkes (23), Kevin McDonald (6), Dylan Levitt (19), Ilmari Niskanen (7), Marc McNulty (9), Anthony Watt (32)

Aberdeen
4-2-3-1
1
Joe Lewis
18
Connor McLennan
5
Declan Gallagher
27
David Bates
11
Adam Montgomery
29
Connor Barron
16
Funso Ojo
10
Vicente Besuijen
19
Lewis Ferguson
33
Matthew Kennedy
9
Christian Ramirez
32
Anthony Watt
9
Marc McNulty
7
Ilmari Niskanen
19
Dylan Levitt
6
Kevin McDonald
23
Ian Harkes
2
Liam Smith
29
Ross Graham
4
Charles Mulgrew
12
Ryan Edwards
1
Benjamin Siegrist

Dundee United
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Connor McLennan Dylan McGeouch | 41’ | Dylan Levitt Calum Butcher |
77’ | Matthew Kennedy Teddy Jenks | 76’ | Anthony Watt Nicky Clark |
90’ | Adam Montgomery Michael Ruth | 87’ | Kevin McDonald Kieran Freeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Ruth | Lewis Neilson | ||
Jack Milne | Kieran Freeman | ||
Teddy Jenks | Chris Mochrie | ||
Dylan McGeouch | Calum Butcher | ||
Gary Woods | Archie Meekison | ||
Tim Akinola | |||
Nicky Clark | |||
Carljohan Eriksson | |||
Scott McMann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại