Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Victor Griffith (Thay: Adama Sidibeh)
56
Leighton Clarkson (Thay: Shayden Morris)
62
Jeppe Okkels (Thay: Jack MacKenzie)
63
Pape Habib Gueye (Thay: Oday Dabbagh)
68
Graham Carey (Thay: Stephen Duke-McKenna)
71
Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Mackenzie Kirk)
72
Ester Sokler (Thay: Topi Keskinen)
82
Taylor Steven (Thay: Barry Douglas)
87

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Aberdeen

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Aberdeen
Aberdeen
43 Kiểm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Johnstone vs Aberdeen

Tất cả (11)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Barry Douglas rời sân và được thay thế bởi Taylor Steven.

82'

Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.

72'

Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mbunga Kimpioka.

71'

Stephen Duke-McKenna rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.

68'

Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Pape Habib Gueye.

63'

Jack MacKenzie rời sân và được thay thế bởi Jeppe Okkels.

62'

Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.

56'

Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Victor Griffith.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Aberdeen

St. Johnstone (3-4-3): Andy Fisher (1), Daniels Balodis (4), Zach Mitchell (5), Barry Douglas (30), Sam Curtis (37), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Drey Wright (14), Mackenzie Kirk (27), Adama Sidibeh (16), Stephen Duke-McKenna (21)

Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Ante Palaversa (18), Shayden Morris (20), Kevin Nisbet (9), Topi Keskinen (81), Oday Dabbagh (11)

St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-3
1
Andy Fisher
4
Daniels Balodis
5
Zach Mitchell
30
Barry Douglas
37
Sam Curtis
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
14
Drey Wright
27
Mackenzie Kirk
16
Adama Sidibeh
21
Stephen Duke-McKenna
11
Oday Dabbagh
81
Topi Keskinen
9
Kevin Nisbet
20
Shayden Morris
18
Ante Palaversa
4
Graeme Shinnie
3
Jack MacKenzie
5
Mats Knoester
26
Alfie Dorrington
28
Alexander Jensen
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người
56’
Adama Sidibeh
Victor Griffith
62’
Shayden Morris
Leighton Clarkson
71’
Stephen Duke-McKenna
Graham Carey
63’
Jack MacKenzie
Jeppe Okkels
72’
Mackenzie Kirk
Benjamin Kimpioka
68’
Oday Dabbagh
Habib Gueye
87’
Barry Douglas
Taylor Steven
82’
Topi Keskinen
Ester Sokler
Cầu thủ dự bị
Ross Sinclair
Ross Doohan
Victor Griffith
Nicky Devlin
Jonathan Svedberg
Dante Polvara
Nicky Clark
Leighton Clarkson
Graham Carey
Habib Gueye
Taylor Steven
Jeppe Okkels
Josh McPake
Ester Sokler
Benjamin Kimpioka
Jack Milne
Elliot Watt
Fletcher Boyd

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/07 - 2021
VĐQG Scotland
18/09 - 2021
11/12 - 2021
16/02 - 2022
20/08 - 2022
07/01 - 2023
01/04 - 2023
08/10 - 2023
25/01 - 2024
29/02 - 2024
06/08 - 2024
07/12 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
15/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/02 - 2025
VĐQG Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
15/03 - 2025
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2924327075T T B T T
2RangersRangers2918563359T T B T B
3HibernianHibernian3011118444H T T T H
4AberdeenAberdeen3012711-843T T B H H
5Dundee UnitedDundee United2911810041B B T B H
6HeartsHearts3011613339B T T B T
7MotherwellMotherwell3011514-1438B B T T H
8St. MirrenSt. Mirren3010515-1235H T B B H
9Ross CountyRoss County309813-2035T T B T B
10KilmarnockKilmarnock308814-1432T B B B H
11Dundee FCDundee FC297715-2028B B B B H
12St. JohnstoneSt. Johnstone307518-2226B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X