Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Victor Griffith (Thay: Adama Sidibeh) 56 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Shayden Morris) 62 | |
![]() Jeppe Okkels (Thay: Jack MacKenzie) 63 | |
![]() Pape Habib Gueye (Thay: Oday Dabbagh) 68 | |
![]() Graham Carey (Thay: Stephen Duke-McKenna) 71 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Mackenzie Kirk) 72 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Topi Keskinen) 82 | |
![]() Taylor Steven (Thay: Barry Douglas) 87 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Aberdeen


Diễn biến St. Johnstone vs Aberdeen
Barry Douglas rời sân và được thay thế bởi Taylor Steven.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mbunga Kimpioka.
Stephen Duke-McKenna rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Pape Habib Gueye.
Jack MacKenzie rời sân và được thay thế bởi Jeppe Okkels.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Victor Griffith.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Aberdeen
St. Johnstone (3-4-3): Andy Fisher (1), Daniels Balodis (4), Zach Mitchell (5), Barry Douglas (30), Sam Curtis (37), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Drey Wright (14), Mackenzie Kirk (27), Adama Sidibeh (16), Stephen Duke-McKenna (21)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Ante Palaversa (18), Shayden Morris (20), Kevin Nisbet (9), Topi Keskinen (81), Oday Dabbagh (11)


Thay người | |||
56’ | Adama Sidibeh Victor Griffith | 62’ | Shayden Morris Leighton Clarkson |
71’ | Stephen Duke-McKenna Graham Carey | 63’ | Jack MacKenzie Jeppe Okkels |
72’ | Mackenzie Kirk Benjamin Kimpioka | 68’ | Oday Dabbagh Habib Gueye |
87’ | Barry Douglas Taylor Steven | 82’ | Topi Keskinen Ester Sokler |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Ross Doohan | ||
Victor Griffith | Nicky Devlin | ||
Jonathan Svedberg | Dante Polvara | ||
Nicky Clark | Leighton Clarkson | ||
Graham Carey | Habib Gueye | ||
Taylor Steven | Jeppe Okkels | ||
Josh McPake | Ester Sokler | ||
Benjamin Kimpioka | Jack Milne | ||
Elliot Watt | Fletcher Boyd |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại