Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Curtis 41 | |
![]() Joe Shaughnessy 44 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Mohamad Sylla) 46 | |
![]() Cesar Garza 50 | |
![]() Graham Carey (Thay: Mackenzie Kirk) 63 | |
![]() Jonathan Svedberg (Thay: Jason Holt) 63 | |
![]() Charlie Reilly (Thay: Josh Mulligan) 72 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Oluwaseun Adewumi) 72 | |
![]() Nicky Clark (Thay: Adama Sidibeh) 77 | |
![]() Simon Murray 86 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs St. Johnstone


Diễn biến Dundee FC vs St. Johnstone

Thẻ vàng cho Simon Murray.
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Nicky Clark.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
Jason Holt rời sân và được thay thế bởi Jonathan Svedberg.
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.

Thẻ vàng cho Cesar Garza.
Mohamad Sylla rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joe Shaughnessy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Murray đã ghi bàn!
Sam Curtis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mackenzie Kirk đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs St. Johnstone
Dundee FC (4-3-3): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Joe Shaughnessy (5), Aaron Donnelly (50), Ziyad Larkeche (21), Josh Mulligan (8), Mohamad Sylla (28), Cesar Garza (14), Oluwaseun Adewumi (11), Simon Murray (15), Lyall Cameron (10)
St. Johnstone (3-4-3): Andy Fisher (1), Daniels Balodis (4), Zach Mitchell (5), Barry Douglas (30), Sam Curtis (37), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Drey Wright (14), Mackenzie Kirk (27), Adama Sidibeh (16), Stephen Duke-McKenna (21)


Thay người | |||
46’ | Mohamad Sylla Finlay Robertson | 63’ | Jason Holt Jonathan Svedberg |
72’ | Oluwaseun Adewumi Scott Tiffoney | 63’ | Mackenzie Kirk Graham Carey |
72’ | Josh Mulligan Charlie Reilly | 77’ | Adama Sidibeh Nicky Clark |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Ross Sinclair | ||
Harrison Sharp | Jonathan Svedberg | ||
Ethan Ingram | Nicky Clark | ||
Ryan Astley | Graham Carey | ||
Scott Tiffoney | Taylor Steven | ||
Imari Samuels | Josh McPake | ||
Charlie Reilly | Elliot Watt | ||
Finlay Robertson | Matt Smith | ||
Victor Lopez | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại