![]() Kevin Nisbet 29 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Scott Tiffoney) 46 | |
![]() Topi Keskinen (Kiến tạo: Kevin Nisbet) 53 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Kiến tạo: Josh Mulligan) 54 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Jeppe Okkels) 55 | |
![]() Nicky Devlin (Thay: Jack MacKenzie) 55 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Mohamad Sylla) 58 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Lyall Cameron) 68 | |
![]() Oluwaseun Adewumi 74 | |
![]() Ross Doohan 81 | |
![]() Cesar Garza (Thay: Ziyad Larkeche) 82 | |
![]() Aaron Donnelly 85 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Topi Keskinen) 89 | |
![]() Graeme Shinnie (Thay: Ante Palaversa) 89 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Pape Habib Gueye) 89 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Aberdeen
số liệu thống kê

Dundee FC

Aberdeen
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
15 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Aberdeen
Dundee FC (3-4-3): Jon McCracken (1), Antonio Portales (29), Clark Robertson (3), Aaron Donnelly (50), Josh Mulligan (8), Jordan McGhee (6), Mohamad Sylla (28), Ziyad Larkeche (21), Scott Tiffoney (7), Lyall Cameron (10), Simon Murray (15)
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Alexander Jensen (28), Kristers Tobers (24), Mats Knoester (5), Jack MacKenzie (3), Topi Keskinen (81), Sivert Heltne Nilsen (6), Habib Gueye (14), Ante Palaversa (18), Jeppe Okkels (16), Kevin Nisbet (9)

Dundee FC
3-4-3
1
Jon McCracken
29
Antonio Portales
3
Clark Robertson
50
Aaron Donnelly
8
Josh Mulligan
6
Jordan McGhee
28
Mohamad Sylla
21
Ziyad Larkeche
7
Scott Tiffoney
10
Lyall Cameron
15
Simon Murray
9
Kevin Nisbet
16
Jeppe Okkels
18
Ante Palaversa
14
Habib Gueye
6
Sivert Heltne Nilsen
81
Topi Keskinen
3
Jack MacKenzie
5
Mats Knoester
24
Kristers Tobers
28
Alexander Jensen
31
Ross Doohan

Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Scott Tiffoney Seb Palmer-Houlden | 55’ | Jack MacKenzie Nicky Devlin |
58’ | Mohamad Sylla Finlay Robertson | 55’ | Jeppe Okkels Shayden Morris |
68’ | Lyall Cameron Oluwaseun Adewumi | 89’ | Ante Palaversa Graeme Shinnie |
82’ | Ziyad Larkeche Cesar Garza | 89’ | Topi Keskinen Leighton Clarkson |
89’ | Pape Habib Gueye Oday Dabbagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Carson | Dimitar Mitov | ||
Ethan Ingram | Nicky Devlin | ||
Ryan Astley | Graeme Shinnie | ||
Joe Shaughnessy | Leighton Clarkson | ||
Oluwaseun Adewumi | Oday Dabbagh | ||
Imari Samuels | Shayden Morris | ||
Cesar Garza | Alfie Dorrington | ||
Finlay Robertson | Fletcher Boyd | ||
Seb Palmer-Houlden | Peter Ambrose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại