Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Topi Keskinen) 15 | |
![]() Topi Keskinen (Kiến tạo: Graeme Shinnie) 32 | |
![]() Gavin Molloy 43 | |
![]() (Pen) Simon Murray 45 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Mohamad Sylla) 46 | |
![]() Topi Keskinen 51 | |
![]() Ante Palaversa (Thay: Jamie McGrath) 66 | |
![]() Curtis Main (Thay: Sammy Braybrooke) 79 | |
![]() Scott Fraser (Thay: Simon Murray) 79 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Ziyad Larkeche) 79 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Kevin Nisbet) 82 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Leighton Clarkson) 87 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Topi Keskinen) 87 | |
![]() Julien Vetro (Thay: Ethan Ingram) 87 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen) 87 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Leighton Clarkson) 87 | |
![]() Dimitar Mitov 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Aberdeen


Diễn biến Dundee FC vs Aberdeen

Thẻ vàng cho Dimitar Mitov.
Ethan Ingram rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Sammy Braybrooke rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Scott Fraser.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.

Thẻ vàng cho Topi Keskinen.
Mohamad Sylla rời sân và được thay thế bởi Josh Mulligan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Simon Murray từ Dundee FC thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Gavin Molloy.
Graeme Shinnie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Topi Keskinen ghi bàn!
Topi Keskinen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Nisbet ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Aberdeen
Dundee FC (5-3-2): Jon McCracken (1), Ethan Ingram (2), Billy Koumetio (20), Clark Robertson (3), Antonio Portales (29), Ziyad Larkeche (21), Scott Tiffoney (7), Lyall Cameron (10), Sammy Braybrooke (22), Mohamad Sylla (28), Simon Murray (15)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Kevin Nisbet (9)


Thay người | |||
46’ | Mohamad Sylla Josh Mulligan | 66’ | Jamie McGrath Ante Palaversa |
79’ | Sammy Braybrooke Curtis Main | 82’ | Kevin Nisbet Peter Ambrose |
79’ | Ziyad Larkeche Oluwaseun Adewumi | 87’ | Topi Keskinen Shayden Morris |
79’ | Simon Murray Scott Fraser | 87’ | Leighton Clarkson Vicente Besuijen |
87’ | Ethan Ingram Julien Vetro |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Carson | Duk | ||
Ryan Astley | Ross Doohan | ||
Josh Mulligan | Peter Ambrose | ||
Curtis Main | Angus MacDonald | ||
Oluwaseun Adewumi | Jack Milne | ||
Finlay Robertson | Shayden Morris | ||
Seb Palmer-Houlden | Ester Sokler | ||
Scott Fraser | Ante Palaversa | ||
Julien Vetro | Vicente Besuijen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại