![]() Simon Murray (Kiến tạo: Ryan Astley) 3 | |
![]() Clark Robertson 5 | |
![]() Seb Palmer Houlden 10 | |
![]() Lyall Cameron (Kiến tạo: Josh Mulligan) 22 | |
![]() Maksym Kucheriavyi (Thay: Matt Smith) 28 | |
![]() Aaron Essel (Thay: Andre Raymond) 28 | |
![]() Simon Murray 29 | |
![]() Mohamad Sylla 30 | |
![]() Josh Mulligan 44 | |
![]() Graham Carey 57 | |
![]() Joshua McPake (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka) 58 | |
![]() Joshua McPake 67 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Simon Murray) 68 | |
![]() Cesar Garza (Thay: Oluwaseun Adewumi) 76 | |
![]() Cesar Garza 80 | |
![]() Curtis Main (Thay: Seb Palmer Houlden) 84 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Dundee FC
số liệu thống kê

St. Johnstone

Dundee FC
76 Kiểm soát bóng 24
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Dundee FC
St. Johnstone (4-2-3-1): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Andre Raymond (3), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Graham Carey (11), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29), Adama Sidibeh (16)
Dundee FC (3-4-1-2): Trevor Carson (31), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (25), Josh Mulligan (8), Scott Tiffoney (7), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Oluwaseun Adewumi (11), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15)

St. Johnstone
4-2-3-1
12
Joshua Rae
14
Drey Wright
5
Jack Sanders
2
Bozo Mikulic
3
Andre Raymond
23
Sven Sprangler
22
Matt Smith
11
Graham Carey
10
Nicky Clark
29
Benjamin Kimpioka
16
Adama Sidibeh
15
Simon Murray
23
Seb Palmer-Houlden
11
Oluwaseun Adewumi
28
Mohamad Sylla
10
Lyall Cameron
7
Scott Tiffoney
8
Josh Mulligan
25
Luke Graham
3
Clark Robertson
4
Ryan Astley
31
Trevor Carson

Dundee FC
3-4-1-2
Thay người | |||
28’ | Andre Raymond Aaron Essel | 68’ | Simon Murray Ethan Ingram |
28’ | Matt Smith Maksym Kucheriavyi | 76’ | Oluwaseun Adewumi Cesar Garza |
58’ | Benjamin Mbunga Kimpioka Josh McPake | 84’ | Seb Palmer Houlden Curtis Main |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig Hepburn | Jon McCracken | ||
Cameron MacPherson | Harrison Sharp | ||
Aaron Essel | Ethan Ingram | ||
Maksym Kucheriavyi | Curtis Main | ||
Josh McPake | Cesar Garza | ||
David Keltjens | Sammy Braybrooke | ||
Franciszek Franczak | Julien Vetro | ||
Brodie Dair | |||
Arran Brookfield |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại