Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Slobodan Rubezic 3 | |
![]() Mackenzie Kirk 25 | |
![]() Lewis Neilson 27 | |
![]() Jack Milne 45+2' | |
![]() Duk (Thay: Shayden Morris) 46 | |
![]() Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 46 | |
![]() Nicky Devlin (Thay: James McGarry) 46 | |
![]() Leighton Clarkson (Kiến tạo: Duk) 56 | |
![]() Kevin Nisbet 62 | |
![]() Adama Sidibeh (Thay: Matt Smith) 63 | |
![]() Topi Keskinen (Thay: Jack Milne) 71 | |
![]() Sven Sprangler 76 | |
![]() Nicky Clark 77 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Kevin Nisbet) 77 | |
![]() Ante Palaversa 84 | |
![]() Graham Carey (Thay: Mackenzie Kirk) 88 | |
![]() Joshua Rae 90 | |
![]() Graeme Shinnie 90+8' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs St. Johnstone


Diễn biến Aberdeen vs St. Johnstone

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Joshua Rae.
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.

Thẻ vàng cho Nicky Clark.

Thẻ vàng cho Sven Sprangler.
Jack Milne rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Adama Sidibeh.

Thẻ vàng cho Kevin Nisbet.
Duk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leighton Clarkson đã ghi bàn!
James McGarry rời sân và được thay thế bởi Nicky Devlin.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Duk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jack Milne.

Thẻ vàng cho Lewis Neilson.

V À A A O O O - Mackenzie Kirk đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aberdeen vs St. Johnstone
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Jack Milne (22), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), James McGarry (15), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Shayden Morris (20), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Kevin Nisbet (9)
St. Johnstone (4-3-3): Joshua Rae (12), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Drey Wright (14), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Mackenzie Kirk (27), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29)


Thay người | |||
46’ | James McGarry Nicky Devlin | 63’ | Matt Smith Adama Sidibeh |
46’ | Shayden Morris Duk | 88’ | Mackenzie Kirk Graham Carey |
46’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa | ||
71’ | Jack Milne Topi Keskinen | ||
77’ | Kevin Nisbet Vicente Besuijen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Ritchie | David Keltjens | ||
Vicente Besuijen | Graham Carey | ||
Nicky Devlin | Maksym Kucheriavyi | ||
Duk | Josh McPake | ||
Topi Keskinen | Adama Sidibeh | ||
Angus MacDonald | Aaron Essel | ||
Ante Palaversa | Franciszek Franczak | ||
Peter Ambrose | Ross Sinclair | ||
Ester Sokler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại