- Slobodan Rubezic26
- Shayden Morris46
- Shayden Morris (Thay: Slobodan Rubezic)46
- Ester Sokler (Thay: Shayden Morris)61
- Leighton Clarkson (Thay: Connor Barron)62
- Graeme Shinnie71
- Dante Polvara (Thay: Graeme Shinnie)76
- Pape Habib Gueye (Thay: Duk)79
- James Jeggo17
- Josh Campbell32
- Paul Hanlon51
- Adam Le Fondre (Thay: Josh Campbell)66
- Christian Doidge (Thay: Dylan Vente)72
- Adam Le Fondre (Kiến tạo: Joe Newell)75
- Christian Doidge (Kiến tạo: Paul Hanlon)81
- Joe Newell85
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Hibernian
số liệu thống kê
Aberdeen
Hibernian
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Hibernian
Aberdeen (3-4-1-2): Kelle Roos (24), Angus MacDonald (27), Slobodan Rubezic (33), Richard Jensen (5), Nicky Devlin (2), James McGarry (15), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Jamie McGrath (7), Duk (11), Bojan Miovski (9)
Hibernian (4-3-3): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (16), Josh Campbell (32), James Jeggo (14), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Dylan Vente (9), Elie Youan (7)
Aberdeen
3-4-1-2
24
Kelle Roos
27
Angus MacDonald
33
Slobodan Rubezic
5
Richard Jensen
2
Nicky Devlin
15
James McGarry
8
Connor Barron
4
Graeme Shinnie
7
Jamie McGrath
11
Duk
9
Bojan Miovski
7
Elie Youan
9
Dylan Vente
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
14
James Jeggo
32
Josh Campbell
16
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
5
Will Fish
2
Lewis Miller
1
David Marshall
Hibernian
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ester Sokler Shayden Morris | 66’ | Josh Campbell Adam Le Fondre |
61’ | Shayden Morris Ester Sokler | 72’ | Dylan Vente Christian Doidge |
62’ | Connor Barron Leighton Clarkson | ||
76’ | Graeme Shinnie Dante Polvara | ||
79’ | Duk Habib Gueye |
Cầu thủ dự bị | |||
Dante Polvara | Maks Boruc | ||
Shayden Morris | Adam Le Fondre | ||
Ester Sokler | Christian Doidge | ||
Jonny Hayes | Riley-Jay Harbottle | ||
Leighton Clarkson | Allan Delferriere | ||
Jack MacKenzie | Rocky Bushiri | ||
Ross Doohan | Rudi Allan Molotnikov | ||
Ryan Duncan | Reuben McAllister | ||
Habib Gueye | Kanayochukwu Megwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại