- Nohan Kenneh40
- (Pen) Martin Boyle45+1'
- Jake Doyle-Hayes (Thay: Nohan Kenneh)60
- Josh Campbell (Kiến tạo: Chris Cadden)62
- Jair Tavares (Thay: Thody Elie Youan)72
- Josh Campbell (Kiến tạo: Mykola Kukharevych)73
- Jake Doyle-Hayes79
- Ewan Henderson (Thay: Josh Campbell)85
- Momodou Bojang (Thay: Mykola Kukharevych)86
- Duk (Kiến tạo: Hayden Coulson)4
- Anthony Stewart27
- Liam Scales43
- Liam Scales44
- Dante Polvara (Thay: Duk)45
- Bojan Miovski45+3'
- Jack MacKenzie (Thay: Hayden Coulson)55
- Marley Watkins (Thay: Jayden Richardson)78
- Shayden Morris (Thay: Vicente Besuijen)78
- Jonathan Hayes89
- Ross McCrorie90+1'
Thống kê trận đấu Hibernian vs Aberdeen
số liệu thống kê
Hibernian
Aberdeen
64 Kiểm soát bóng 36
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Aberdeen
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Marijan Cabraja (3), Joe Newell (11), Nohan Kenneh (6), Martin Boyle (77), Josh Campbell (32), Thody Elie Youan (23), Mykola Kukharevych (99)
Aberdeen (4-4-2): Kelle Roos (24), Jayden Richardson (25), Anthony Stewart (5), Liam Scales (4), Hayden Coulson (22), Vicente Besuijen (10), Ylber Ramadani (16), Ross McCrorie (2), Jonny Hayes (17), Bojan Miovski (9), Duk (11)
Hibernian
4-2-3-1
1
David Marshall
12
Chris Cadden
5
Ryan Porteous
4
Paul Hanlon
3
Marijan Cabraja
11
Joe Newell
6
Nohan Kenneh
77
Martin Boyle
32 2
Josh Campbell
23
Thody Elie Youan
99
Mykola Kukharevych
11
Duk
9
Bojan Miovski
17
Jonny Hayes
2
Ross McCrorie
16
Ylber Ramadani
10
Vicente Besuijen
22
Hayden Coulson
4
Liam Scales
5
Anthony Stewart
25
Jayden Richardson
24
Kelle Roos
Aberdeen
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Nohan Kenneh Jake Doyle-Hayes | 45’ | Duk Dante Polvara |
72’ | Thody Elie Youan Jair Tavares | 55’ | Hayden Coulson Jack MacKenzie |
85’ | Josh Campbell Ewan Henderson | 78’ | Jayden Richardson Marley Watkins |
86’ | Mykola Kukharevych Momodou Bojang | 78’ | Vicente Besuijen Shayden Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schofield | Joe Lewis | ||
Lewis Miller | Dante Polvara | ||
Will Fish | Marley Watkins | ||
Darren McGregor | Shayden Morris | ||
Ewan Henderson | Jack MacKenzie | ||
Jake Doyle-Hayes | Ryan Duncan | ||
Jair Tavares | Jack Milne | ||
Lewis Stevenson | Christian Ramirez | ||
Momodou Bojang | Matthew Kennedy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại